Definition of indifference

indifferencenoun

sự thờ ơ

/ɪnˈdɪfrəns//ɪnˈdɪfrəns/

The word "indifference" has its roots in the Latin words "in" meaning "not" or "without," and "differre" meaning "to distinguish" or "to differentiate." In the 14th century, the term "indifferens" emerged, meaning "not differing" or "unequal." Over time, the spelling evolved to "indifference," and its meaning expanded to encompass a range of concepts, including a lack of interest, concern, or passion; a neutral or impartial attitude; and a failure to recognize or appreciate differences. In philosophical and psychological contexts, indifference can also refer to a state of being unaffected by or unconcerned with moral, ethical, or emotional issues. The word has undergone significant semantic shifts throughout its history, reflecting the complex and multifaceted nature of human emotions and attitudes. Today, indifference is commonly used to describe a wide range of situations, from avoiding conflict to lacking empathy.

Summary
type danh từ
meaningsự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
meaningtính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
meaningsự không quan trọng
examplea matter of indifference: vấn đề không quan trọng
typeDefault_cw
meaningsự không phân biệt, phiếm định
namespace

a lack of interest, feeling or reaction towards somebody/something

sự thiếu quan tâm, cảm giác hoặc phản ứng đối với ai đó/cái gì đó

Example:
  • his total indifference to what people thought of him

    sự thờ ơ hoàn toàn của anh ta với những gì mọi người nghĩ về anh ta

  • What she said is a matter of complete indifference to me.

    Những gì cô ấy nói chẳng hề quan trọng với tôi.

  • Their father treated them with indifference.

    Cha của họ đối xử với họ một cách thờ ơ.

  • an indifference to the needs of others

    sự thờ ơ với nhu cầu của người khác

Extra examples:
  • Constable's landscapes met with indifference when they were first exhibited.

    Những bức tranh phong cảnh của Constable không được đón nhận nồng nhiệt khi lần đầu tiên được triển lãm.

  • He feigned indifference to criticism of his work.

    Ông giả vờ thờ ơ với những lời chỉ trích về công việc của mình.

  • She showed total indifference to his fate.

    Cô ấy tỏ ra hoàn toàn thờ ơ với số phận của anh.

  • Ellis spoke with a casual indifference that he did not feel.

    Ellis nói với vẻ thờ ơ mà anh không hề cảm thấy.

  • She adopted an attitude of supreme indifference.

    Cô ấy tỏ ra hết sức thờ ơ.

lack of importance

thiếu tầm quan trọng

Example:
  • This cannot be regarded as a matter of indifference.

    Không thể coi đây là vấn đề thờ ơ.

the fact of being average or not very good

thực tế là ở mức trung bình hoặc không tốt lắm

Example:
  • the indifference of the midfield players

    sự thờ ơ của các cầu thủ tiền vệ

Related words and phrases