nguy hiểm
/ˈdʒepədaɪz//ˈdʒepərdaɪz/"Jeopardize" traces its roots back to the Old French word "jeoparder," meaning "to endanger." This word itself evolved from the Medieval Latin "joculare," meaning "to jest" or "to play." The shift in meaning from "playing" to "endangering" likely arose from the concept of playing with danger or risking something valuable. The modern English form "jeopardize" emerged in the 16th century, signifying the act of putting something at risk or in peril.
Việc công ty không đầu tư vào công nghệ mới sẽ gây nguy hiểm cho lợi thế cạnh tranh của họ trên thị trường.
Việc các chính trị gia không đàm phán được một giải pháp hòa bình có thể gây nguy hiểm cho nhiều năm nỗ lực ngoại giao.
Ăn những thực phẩm không lành mạnh thường xuyên có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và tinh thần tổng thể của một người.
Việc bị cáo từ chối hợp tác với chính quyền có thể gây nguy hiểm cho khả năng bào chữa hợp pháp của họ tại tòa.
Sự bất ổn của thị trường chứng khoán do những sự kiện không thể đoán trước có thể gây nguy hiểm cho tài chính của các nhà đầu tư.
Việc bỏ qua các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý các chất nguy hiểm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và sự an toàn của một người.
Việc không nộp hồ sơ đúng hạn có thể gây nguy hiểm cho việc gia hạn giấy phép kinh doanh.
Quá tự tin vào khả năng của bản thân có thể gây nguy hiểm cho việc hoàn thành thành công các nhiệm vụ quan trọng.
Không giải quyết xung đột một cách thân thiện có thể gây nguy hiểm cho tình bạn lâu dài hoặc các mối quan hệ chuyên môn.
Việc bỏ qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể gây nguy hiểm cho việc phát hiện sớm và điều trị đầy đủ các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.