Definition of detrimental

detrimentaladjective

bất lợi

/ˌdetrɪˈmentl//ˌdetrɪˈmentl/

"Detrimental" comes from the Latin word "detrimentum," meaning "loss, damage, or harm." The word "de" signifies "away from" or "downward," while "trimentum" relates to "rubbing or wearing away." Over time, "detrimentum" evolved into the Middle English word "detriment," meaning "harm or injury." The adjective "detrimental" emerged in the 16th century, describing something that causes harm or loss.

Summary
type tính từ
meaningcó hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
type danh từ
meaning(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
namespace
Example:
  • Smoking cigarettes has been found to be detrimental to one's health, causing lung cancer, heart disease, and other serious illnesses.

    Hút thuốc lá được phát hiện có hại cho sức khỏe, gây ra ung thư phổi, bệnh tim và các bệnh nghiêm trọng khác.

  • The excessive use of social media can have detrimental effects on one's mental health, contributing to anxiety, depression, and decreased self-esteem.

    Việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội có thể gây ra những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe tâm thần, dẫn đến lo lắng, trầm cảm và giảm lòng tự trọng.

  • Studying late into the night before an important exam can sometimes have detrimental effects on one's performance, resulting in fatigue and decreased focus the next day.

    Học đến tận đêm khuya trước một kỳ thi quan trọng đôi khi có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu suất làm bài, dẫn đến mệt mỏi và giảm khả năng tập trung vào ngày hôm sau.

  • Exposure to air pollution can have detrimental effects on the respiratory system, leading to asthma, bronchitis, and other respiratory illnesses.

    Tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể gây ra những tác động bất lợi đến hệ hô hấp, dẫn đến bệnh hen suyễn, viêm phế quản và các bệnh về đường hô hấp khác.

  • Consuming foods high in saturated fats and cholesterol can have detrimental effects on heart health, increasing the risk of heart disease and stroke.

    Tiêu thụ thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa và cholesterol có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

  • Lack of sleep can have detrimental effects on cognitive functioning, such as memory loss, decreased problem-solving skills, and reduced concentration.

    Thiếu ngủ có thể gây ra những tác động bất lợi đến chức năng nhận thức, chẳng hạn như mất trí nhớ, giảm kỹ năng giải quyết vấn đề và giảm khả năng tập trung.

  • Prolonged exposure to loud noises can have detrimental effects on hearing health, leading to hearing loss, tinnitus, and other auditory disorders.

    Tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thính giác, dẫn đến mất thính lực, ù tai và các rối loạn thính giác khác.

  • Excessive alcohol consumption can have detrimental effects on liver health, resulting in serious illnesses such as cirrhosis and liver failure.

    Uống quá nhiều rượu có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe gan, dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như xơ gan và suy gan.

  • Poorly managed stress can have detrimental effects on physical and mental health, contributing to high blood pressure, cardiovascular disease, and increased risk of depression.

    Kiểm soát căng thẳng không tốt có thể gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe thể chất và tinh thần, dẫn đến huyết áp cao, bệnh tim mạch và tăng nguy cơ trầm cảm.

  • Failure to use sunscreen and protect oneself from the sun can have detrimental effects on skin health, leading to sunburn, skin cancer, and premature aging of the skin.

    Không sử dụng kem chống nắng và bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời có thể gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe làn da, dẫn đến cháy nắng, ung thư da và lão hóa da sớm.