Definition of hazard

hazardnoun

nguy hiểm

/ˈhæzəd//ˈhæzərd/

The origin of the word "hazard" dates back to the 14th century and can be traced to the Middle East. The term initially referred to a game played by Arab soldiers in their camps in Syria. In this game, known as "nazard" or "nard," players threw bones or dice to determine the outcome of a conflict or battle. The game became popular among European soldiers during the Crusades and was introduced in England in the 13th century. The original game's French name, "hasard," meaning "chance" or "fortune," was used to describe any uncertain or risky circumstance. By the 16th century, "hazard" had come to mean any dangerous or unforeseeable situation, including accidents, mishaps, and unexpected events that could result in harm or loss. Today, the word "hazard" is commonly used in various contexts, such as in warnings about potential dangers, in insurance and risk assessment, and in safety standards and protocols. It continues to convey the notions of risk, uncertainty, and chance, reminding us of the need for caution and precaution in the face of potential hazards.

Summary
type danh từ
meaningsự may rủi
exampleto hazard one's life: liều mình
meaningmối nguy
exampleto hazard a remark: đánh bạo đưa ra một nhận xét
meaningtrò chơi súc sắc cổ
type ngoại động từ
meaningphó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
exampleto hazard one's life: liều mình
meaningđánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
exampleto hazard a remark: đánh bạo đưa ra một nhận xét
namespace
Example:
  • driving through a hazardous area with loose gravel and potholes on the road

    lái xe qua khu vực nguy hiểm có sỏi rời và ổ gà trên đường

  • working in a factory with electrical hazards and moving machinery

    làm việc trong nhà máy có nguy cơ về điện và máy móc đang di chuyển

  • hiking in the mountains where there are natural hazards like landslides and avalanches

    đi bộ đường dài trên núi nơi có nguy cơ thiên tai như lở đất và tuyết lở

  • playing a sport like basketball without wearing proper safety gear, putting oneself at hazard for injuries

    chơi một môn thể thao như bóng rổ mà không mặc đồ bảo hộ thích hợp, khiến bản thân có nguy cơ bị thương

  • cooking with hot oil and flames, exposing oneself to fire hazards

    nấu ăn bằng dầu nóng và lửa, khiến bản thân dễ bị nguy cơ hỏa hoạn

  • camping in an area with wild animals, where one may encounter hazards like bears or poisonous snakes

    cắm trại ở khu vực có động vật hoang dã, nơi người ta có thể gặp phải những mối nguy hiểm như gấu hoặc rắn độc

  • swimming in a lake with poor water quality, creating risks of various waterborne illnesses

    bơi ở hồ có chất lượng nước kém, gây ra nguy cơ mắc nhiều bệnh lây truyền qua đường nước

  • climbing a tall building without a harness, exposing oneself to potential hazards like falling from a great height

    trèo lên một tòa nhà cao mà không có dây an toàn, khiến bản thân gặp phải những nguy hiểm tiềm ẩn như rơi từ độ cao lớn

  • walking on an icy sidewalk, putting oneself at hazard for winter-related accidents and injuries

    đi bộ trên vỉa hè đóng băng, khiến bản thân gặp nguy hiểm do tai nạn và thương tích liên quan đến mùa đông

  • surfing in big waves, where hazards like being swept away by strong currents or getting hit by the surfboard are ever-present.

    lướt sóng trên những con sóng lớn, nơi luôn tiềm ẩn những nguy hiểm như bị dòng nước mạnh cuốn trôi hoặc bị ván lướt sóng đập vào.