Definition of vulnerable

vulnerableadjective

dễ bị tổn thương

/ˈvʌlnərəbl//ˈvʌlnərəbl/

The word "vulnerable" comes from the Latin word "vulnerabilis," meaning "woundable" or "easily wounded." In its initial usage, it referred specifically to physical wounds and injuries. Over time, the meaning of the word evolved to include a broader sense of susceptibility to harm, whether that harm be physical, emotional, or psychological. Today, "vulnerable" is commonly used to describe individuals or situations that are at risk of harm or exploitation due to various factors, such as age, health, legal status, economic circumstances, or social marginalization. Its use in this broader sense has gained widespread adoption in fields such as sociology, psychology, public health, and humanitarianism, where it serves as a useful shorthand for highlighting the need to provide protection and support to individuals and communities in vulnerable circumstances.

Summary
type tính từ
meaningcó thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
examplevulnerable theory: thuyết có thể công kích được
exampleto vulnerable criticism: có thể bị phê bình
namespace
Example:
  • The little child sleeping in the crib was vulnerable to harm as the door to the room was left wide open.

    Đứa trẻ nhỏ ngủ trong cũi rất dễ bị tổn thương vì cửa phòng để mở toang.

  • After losing his job, John felt vulnerable mentally, unsure about his future and financial stability.

    Sau khi mất việc, John cảm thấy dễ bị tổn thương về mặt tinh thần, không chắc chắn về tương lai và sự ổn định tài chính của mình.

  • The elderly woman crossing the street at night was vulnerable to accidents as the streetlights were not working.

    Người phụ nữ lớn tuổi băng qua đường vào ban đêm rất dễ gặp tai nạn vì đèn đường không hoạt động.

  • The pregnant woman was vulnerable to health complications, and she had to take extra precautions due to her high-risk pregnancy.

    Người phụ nữ mang thai dễ gặp biến chứng về sức khỏe và phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung do thai kỳ có nguy cơ cao.

  • The building had a weak foundation, making it vulnerable to collapses during earthquakes.

    Tòa nhà có nền móng yếu, khiến nó dễ bị sụp đổ khi xảy ra động đất.

  • The small town located in the middle of the desert was vulnerable to sandstorms, which could devastate their crops and livestock.

    Thị trấn nhỏ nằm giữa sa mạc này dễ bị ảnh hưởng bởi bão cát, có thể tàn phá mùa màng và gia súc của họ.

  • The company lost its key executive, leaving it vulnerable to competition and strategic challenges.

    Công ty đã mất đi một giám đốc điều hành chủ chốt, khiến công ty dễ bị cạnh tranh và thách thức về mặt chiến lược.

  • The hacker attacked the website, making it vulnerable to cyber threats and stealing sensitive customer data.

    Tin tặc đã tấn công trang web, khiến trang web dễ bị tấn công mạng và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.

  • The student with poor academic performance was vulnerable to failing grades and dropping out of school.

    Học sinh có thành tích học tập kém dễ bị điểm kém và bỏ học.

  • The individual suffering from addiction was vulnerable to relapse and needed support and therapy to overcome it.

    Người mắc chứng nghiện dễ tái nghiện và cần được hỗ trợ cũng như điều trị để vượt qua.