Definition of ingestion

ingestionnoun

sự tiêu thụ

/ɪnˈdʒestʃən//ɪnˈdʒestʃən/

The word "ingestion" has its roots in Latin. It comes from the word "ingestere," which means "to swallow" or "to take in." This Latin verb is a combination of "in-" (meaning "into") and "gestere" (meaning "to swallow"). The word "ingestion" has been in use in the English language since the 16th century, initially referring to the act of swallowing or taking in food. Over time, the meaning of the word expanded to include the consumption of liquids and other substances, as well as the process of taking in information or stimuli through the senses. Today, the word "ingestion" is used in various contexts, including medicine (to refer to the swallowing of food or medication), biology (to describe the intake of nutrients by an organism), and psychology (to describe the process of processing and integrating information).

Summary
type danh từ
meaningsự ăn vào bụng
namespace
Example:
  • The pregnant woman continuously ingested prenatal vitamins to ensure a healthy baby.

    Người phụ nữ mang thai liên tục uống vitamin tổng hợp trước khi sinh để đảm bảo em bé khỏe mạnh.

  • The athlete ingested a strict diet of protein and complex carbohydrates in preparation for the competition.

    Vận động viên này đã áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt với protein và carbohydrate phức hợp để chuẩn bị cho cuộc thi.

  • The toddler accidentally ingested a piece of candy, leading to an upset stomach.

    Đứa trẻ vô tình ăn phải một viên kẹo, khiến dạ dày bị đau.

  • The medical research team systematically ingested various substances as part of their study on drug tolerance.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đã uống nhiều loại chất khác nhau một cách có hệ thống như một phần trong nghiên cứu về khả năng dung nạp thuốc.

  • The butterfly ingests a liquid diet through a long, straw-like proboscis from flowers.

    Con bướm ăn thức ăn dạng lỏng thông qua một cái vòi dài giống như ống hút từ hoa.

  • The gallery owner ingested several espresso shots to stay awake during the evening opening party.

    Chủ phòng tranh đã uống nhiều tách cà phê espresso để giữ tỉnh táo trong bữa tiệc khai mạc buổi tối.

  • The alcoholic ingested excessive amounts of alcohol, leading to long-term health issues.

    Người nghiện rượu đã uống quá nhiều rượu, dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài.

  • The chef expertly ingested all the flavors and aromas of the ingredients to create a complex dish.

    Đầu bếp đã khéo léo kết hợp tất cả hương vị và mùi thơm của các nguyên liệu để tạo ra một món ăn phức tạp.

  • The humanitarian organization works to prevent undernourished children from continued ingestion of impure water.

    Tổ chức nhân đạo này hoạt động nhằm ngăn chặn tình trạng trẻ em suy dinh dưỡng tiếp tục uống nước không sạch.

  • The museum curator ingests information about new art pieces to ensure proper exhibit placement and curation.

    Người quản lý bảo tàng thu thập thông tin về các tác phẩm nghệ thuật mới để đảm bảo việc sắp xếp và quản lý triển lãm phù hợp.