Definition of consuming

consumingadjective

tiêu thụ

/kənˈsjuːmɪŋ//kənˈsuːmɪŋ/

The word "consuming" comes from the Latin word "consumere," which means "to use up" or "to destroy." It's a combination of the prefix "con-" (meaning "completely" or "thoroughly") and the verb "sumere" (meaning "to take" or "to seize"). Over time, the meaning of "consuming" shifted to include the idea of "absorbing" or "engulfing." This is reflected in the modern use of the word to describe things like intense emotions, passions, or even physical objects that are being used up.

Summary
typetính từ
meaningám ảnh, chi phối
namespace
Example:
  • As I delved into the gripping novel, I found myself completely consumed by the story.

    Khi tôi đắm chìm vào cuốn tiểu thuyết hấp dẫn này, tôi thấy mình hoàn toàn bị cuốn hút bởi câu chuyện.

  • The fire consumed the entire house in just a few hours.

    Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ ngôi nhà chỉ trong vài giờ.

  • She fell asleep instantly, consumed by exhaustion from the long day.

    Cô ngủ thiếp đi ngay lập tức, kiệt sức vì một ngày dài.

  • The virus is spreading at an alarming rate, consuming multiple cities in Asia.

    Virus này đang lây lan với tốc độ đáng báo động, ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Châu Á.

  • The flames consumed the wooden deck, leaving nothing but ash behind.

    Ngọn lửa đã thiêu rụi sàn gỗ, chỉ còn lại tro tàn.

  • During her pregnancy, she found herself consumed by a overwhelming sense of maternal instinct.

    Trong thời gian mang thai, cô cảm thấy bản năng làm mẹ dâng trào.

  • The loud music consumed the room, drowning out any other sounds.

    Tiếng nhạc lớn tràn ngập căn phòng, lấn át mọi âm thanh khác.

  • He was consumed by guilt over his past mistakes, unable to forgive himself.

    Anh ấy bị dày vò bởi cảm giác tội lỗi vì những sai lầm trong quá khứ và không thể tha thứ cho chính mình.

  • The area remained consumed by smoke for hours after the fire was put out.

    Khu vực này vẫn bị khói bao phủ trong nhiều giờ sau khi đám cháy được dập tắt.

  • The vacuum cleaner's powerful suction consumed the dirt and debris, leaving the floor spotless.

    Lực hút mạnh mẽ của máy hút bụi sẽ hút sạch bụi bẩn và mảnh vụn, giúp sàn nhà sạch bóng.

Related words and phrases