Definition of hierarchically

hierarchicallyadverb

theo thứ bậc

/ˌhaɪəˈrɑːkɪkli//ˌhaɪəˈrɑːrkɪkli/

The word "hierarchically" comes from the Greek word "hierarkhia," which is a combination of the words "hierarches" (literally meaning "leader of sacred things") and "-khia" (meaning "system" or "arrangement"). In ancient Greece, a hierarchical structure was commonly used to organize religious institutions, with a hierarchy of priests and officials overseeing the religious affairs of the community. This concept of a structured system with ordered levels of authority and importance has been adapted and applied to various fields throughout history, leading to the modern usage of the word "hierarchically" to describe a systematic arrangement with a clear chain of command.

namespace
Example:
  • The information in the database is hierarchically organized, with categories and subcategories that allow for easy navigation and access to the required data.

    Thông tin trong cơ sở dữ liệu được sắp xếp theo thứ bậc, với các danh mục và tiểu danh mục cho phép dễ dàng điều hướng và truy cập vào dữ liệu cần thiết.

  • In hierarchical terms, companies are often arranged by industry and size, with larger conglomerates occupying the highest levels and small startups at the bottom.

    Về mặt phân cấp, các công ty thường được sắp xếp theo ngành và quy mô, với các tập đoàn lớn hơn chiếm các cấp cao nhất và các công ty khởi nghiệp nhỏ ở dưới cùng.

  • The complex ecosystem of an ant colony is hierarchically structured, with queen ants at the top, worker ants fulfilling various tasks, and soldier ants defending the colony.

    Hệ sinh thái phức tạp của một đàn kiến ​​được cấu trúc theo thứ bậc, với kiến ​​chúa ở vị trí cao nhất, kiến ​​thợ thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau và kiến ​​lính bảo vệ đàn kiến.

  • The scientific classification system hierarchically ranks all living organisms, beginning with domains such as Archaea, Bacteria, and Eukarya.

    Hệ thống phân loại khoa học xếp hạng tất cả các sinh vật sống theo thứ bậc, bắt đầu từ các phạm trù như Archaea, Bacteria và Eukarya.

  • DNA sequencing technology has allowed for a hierarchical analysis of the genetic material of organisms, revealing unique patterns and relationships between species.

    Công nghệ giải trình tự DNA cho phép phân tích theo thứ bậc vật liệu di truyền của sinh vật, tiết lộ các mô hình và mối quan hệ độc đáo giữa các loài.

  • In a hierarchical organizational structure, decision-making power and authority are distributed among different layers, with each level having specific responsibilities and duties.

    Trong cơ cấu tổ chức theo hệ thống phân cấp, quyền quyết định và thẩm quyền được phân bổ giữa các tầng khác nhau, trong đó mỗi cấp có trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể.

  • A chef's kitchen is hierarchically organized, with the head chef overseeing the other chefs and kitchen staff, who perform different tasks according to their rank.

    Bếp của đầu bếp được tổ chức theo thứ bậc, trong đó bếp trưởng giám sát các đầu bếp và nhân viên bếp khác, những người thực hiện các nhiệm vụ khác nhau theo thứ hạng của họ.

  • The study of animal behavior is hierarchically structured, with lower-level behaviors such as reflexes and instincts underlying more complex forms of social organization and cognition.

    Nghiên cứu về hành vi động vật được cấu trúc theo thứ bậc, với các hành vi cấp thấp hơn như phản xạ và bản năng làm nền tảng cho các hình thức tổ chức xã hội và nhận thức phức tạp hơn.

  • In a hierarchical graduation system, students progress from associate degrees to Bachelor's degrees, then on to Master's and Doctoral-level qualifications.

    Trong hệ thống tốt nghiệp theo thứ bậc, sinh viên sẽ học từ bằng liên kết lên bằng Cử nhân, sau đó lên bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ.

  • The hierarchy of religious beliefs and practices can vary widely across cultures, with certain practices and beliefs considered more fundamental or essential than others.

    Hệ thống phân cấp tín ngưỡng và thực hành tôn giáo có thể thay đổi rất nhiều giữa các nền văn hóa, trong đó một số thực hành và tín ngưỡng được coi là cơ bản hoặc thiết yếu hơn những thực hành và tín ngưỡng khác.