Definition of taxonomic

taxonomicadjective

phân loại học

/ˌtæksəˈnɒmɪk//ˌtæksəˈnɑːmɪk/

The word "taxonomic" originated in the field of biology, specifically the study of classification, or taxonomy. It comes from the Greek root words "τάξις" (taxis), meaning "order," and "νόμος" (nomos), meaning "law" or "principle." In combination, "taxonomic" can be translated as "having to do with the principles or laws of classification," or more literally, "arranging things by order." As science evolved and new disciplines emerged, such as information science and library science, "taxonomic" came to be used more broadly to refer to the principles and methods of arranging any type of information or subject matter into a systematic and hierarchical classification scheme.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) phân loại
namespace
Example:
  • The taxonomic classification of a particular species of plant involves placing it into a hierarchy based on its unique characteristics.

    Phân loại phân loại một loài thực vật cụ thể bao gồm việc đưa loài thực vật đó vào hệ thống phân cấp dựa trên các đặc điểm riêng biệt của nó.

  • The taxonomic rank of a species is determined by its similarities and differences with other organisms in the same family, genus, and order.

    Thứ hạng phân loại của một loài được xác định bởi điểm giống và khác nhau của nó với các sinh vật khác trong cùng một họ, chi và bộ.

  • The study of taxonomy focuses on the classification and identification of different organisms based on their morphological, physiological, and evolutionary features.

    Nghiên cứu về phân loại học tập trung vào việc phân loại và nhận dạng các sinh vật khác nhau dựa trên các đặc điểm hình thái, sinh lý và tiến hóa của chúng.

  • In order to accurately identify a rare species, it is crucial to have a thorough understanding of its taxonomic features.

    Để xác định chính xác một loài quý hiếm, điều quan trọng là phải hiểu rõ các đặc điểm phân loại của loài đó.

  • The taxonomy of a particular group of organisms can undergo revisions as new scientific evidence emerges through research and observations.

    Phân loại của một nhóm sinh vật cụ thể có thể được sửa đổi khi có bằng chứng khoa học mới xuất hiện thông qua nghiên cứu và quan sát.

  • A taxonomic key can be used to identify an unknown organism by comparing its distinguishing characteristics with those of known species.

    Khóa phân loại có thể được sử dụng để xác định một sinh vật chưa biết bằng cách so sánh các đặc điểm phân biệt của nó với các loài đã biết.

  • The study of taxonomy is important in understanding the evolution and interconnectedness of different organisms within their respective ecosystems.

    Nghiên cứu về phân loại học rất quan trọng trong việc hiểu được sự tiến hóa và mối liên hệ giữa các sinh vật khác nhau trong hệ sinh thái tương ứng của chúng.

  • The different taxonomic ranks, from kingdom to species, provide a hierarchical organization that helps scientists categorize and understand the diverse range of life on earth.

    Các cấp bậc phân loại khác nhau, từ giới đến loài, tạo nên một tổ chức phân cấp giúp các nhà khoa học phân loại và hiểu được sự đa dạng của sự sống trên trái đất.

  • In a scientific research paper about a new species discovery, the taxonomic section would describe the species' unique characteristics and position within its taxonomic classification.

    Trong một bài báo nghiên cứu khoa học về việc phát hiện ra một loài mới, phần phân loại sẽ mô tả các đặc điểm riêng biệt và vị trí của loài đó trong phân loại phân loại của nó.

  • Understanding the taxonomic relationships between different organisms can provide insight into their roles and interactions within ecological communities.

    Hiểu được mối quan hệ phân loại giữa các sinh vật khác nhau có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò và sự tương tác của chúng trong cộng đồng sinh thái.