Definition of ordered

orderedadjective

đặt hàng

/ˈɔːdəd//ˈɔːrdərd/

The word "ordered" originates from the Old English word "geordenod", which is a past participle of the verb "geordenian". This verb itself comes from the Old English word "geard", meaning "enclosure" or "yard". Over time, "geordenod" evolved into "ordered" and its meaning shifted from "enclosed" or "arranged" to imply a sense of arrangement or systematic organization. This shift reflects the concept of things being placed in a specific order within an enclosure.

Summary
typetính từ
meaningngăn nắp
typeDefault_cw
meaningđược sắp, được lệnh
meaningcyclically o. được sắp xilic
meaningdimensionally o. có thứ tự theo chiều
namespace
Example:
  • After spending hours deliberating, I finally ordered the perfect dress online.

    Sau nhiều giờ cân nhắc, cuối cùng tôi đã đặt mua được chiếc váy hoàn hảo trực tuyến.

  • The restaurant was packed, but we were lucky enough to get a table since we had already ordered our meals.

    Nhà hàng rất đông, nhưng chúng tôi vẫn may mắn khi có được bàn vì chúng tôi đã gọi món rồi.

  • The accountant ordered a full financial audit to assess the company's financial health.

    Kế toán viên đã yêu cầu kiểm toán tài chính toàn diện để đánh giá tình hình tài chính của công ty.

  • The construction crew order new machinery to increase their efficiency.

    Đội xây dựng đặt mua máy móc mới để tăng hiệu quả.

  • The detective ordered the suspect's arrest warrant immediately.

    Thám tử đã ra lệnh bắt giữ nghi phạm ngay lập tức.

  • The boss ordered all of his employees to come to a meeting in the conference room at 2 pm.

    Ông chủ ra lệnh cho tất cả nhân viên của mình đến phòng họp lúc 2 giờ chiều.

  • The photographer ordered his subject to smile for the camera.

    Nhiếp ảnh gia ra lệnh cho đối tượng của mình mỉm cười trước ống kính.

  • As soon as the servers collected our empty plates, the waitress ordered our dessert menu.

    Ngay sau khi người phục vụ thu dọn đĩa thức ăn đã dùng, cô phục vụ gọi món tráng miệng.

  • The travel agent ordered our flight tickets and accommodation in advance to avoid any last-minute stress.

    Đại lý du lịch đã đặt vé máy bay và chỗ ở cho chúng tôi trước để tránh mọi căng thẳng vào phút chót.

  • The chef ordered the kitchen staff to ready the ingredients necessary for preparing the next course.

    Đầu bếp ra lệnh cho nhân viên nhà bếp chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết để chế biến món ăn tiếp theo.