Definition of guideline

guidelinenoun

hướng dẫn

/ˈɡaɪdlaɪn//ˈɡaɪdlaɪn/

The word "guideline" is a relatively recent addition to the English language, appearing in the mid-20th century. It combines two older words: "guide" and "line." "Guide" has been around for centuries, stemming from the Old French "guider" meaning "to lead." "Line" also has a long history, ultimately deriving from the Latin "linea," meaning "thread" or "line." The combination of these two words, "guideline," suggests a path or direction to follow, much like a physical line guiding someone.

namespace

a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult

một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được đưa ra bởi một tổ chức chính thức cho bạn biết cách làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn

Example:
  • The government has drawn up guidelines for schools during the pandemic.

    Chính phủ đã soạn thảo các hướng dẫn cho các trường học trong thời kỳ đại dịch.

Extra examples:
  • A task force has formed to develop voluntary guidelines.

    Một lực lượng đặc nhiệm đã được thành lập để xây dựng các hướng dẫn tự nguyện.

  • The US Supreme Court is reviewing sentencing guidelines.

    Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đang xem xét các hướng dẫn tuyên án.

  • The document gives clear guidelines on the use of pesticides.

    Tài liệu đưa ra hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng thuốc trừ sâu.

  • The following guidelines were approved in October 1995.

    Các hướng dẫn sau đây đã được phê duyệt vào tháng 10 năm 1995.

  • The guidelines recommend that children under 12 avoid these foods.

    Các hướng dẫn khuyến cáo trẻ em dưới 12 tuổi nên tránh những thực phẩm này.

  • The guidelines require this information to be made available to the public.

    Các hướng dẫn yêu cầu thông tin này phải được cung cấp cho công chúng.

  • The minister is accused of allowing the company to breach guidelines on arms sales.

    Bộ trưởng bị cáo buộc cho phép công ty vi phạm các hướng dẫn về bán vũ khí.

  • The organization has issued a set of guidelines for builders to follow.

    Tổ chức đã ban hành một bộ hướng dẫn để các nhà xây dựng tuân theo.

  • Under federal guidelines, they must serve at least five years in prison.

    Theo hướng dẫn của liên bang, họ phải ngồi tù ít nhất 5 năm.

  • We have to follow the safety guidelines laid down by the government.

    Chúng tôi phải tuân theo các hướng dẫn an toàn do chính phủ đặt ra.

  • Within clear guidelines, managers can use their budget to entertain clients.

    Với những hướng dẫn rõ ràng, người quản lý có thể sử dụng ngân sách của mình để chiêu đãi khách hàng.

  • detailed guidelines for doctors about how to deal with difficult patients

    hướng dẫn chi tiết cho bác sĩ về cách đối phó với những bệnh nhân khó tính

  • guidelines from the Department of Education

    hướng dẫn của Bộ GD&ĐT

  • new EU guidelines on food hygiene

    hướng dẫn mới của EU về vệ sinh thực phẩm

something that can be used to help you make a decision or form an opinion

một cái gì đó có thể được sử dụng để giúp bạn đưa ra quyết định hoặc đưa ra ý kiến

Example:
  • The figures are a useful guideline when buying a house.

    Những con số này là một hướng dẫn hữu ích khi mua nhà.

Extra examples:
  • These prices are a guideline only.

    Những mức giá này chỉ là một hướng dẫn.

  • As a general guideline, the service is not suitable for people with less than £20 000 to invest.

    Theo nguyên tắc chung, dịch vụ này không phù hợp với những người có ít hơn £20 000 để đầu tư.

  • There are a number of useful guidelines that can be applied.

    Có một số hướng dẫn hữu ích có thể được áp dụng.

  • Use the job specifications as your guideline.

    Sử dụng thông số kỹ thuật công việc làm hướng dẫn của bạn.

  • The same general guidelines on when to dress formally apply to both men and women.

    Những hướng dẫn chung về thời điểm ăn mặc trang trọng giống nhau áp dụng cho cả nam và nữ.

  • The article suggests some guidelines for healthy eating.

    Bài viết gợi ý một số hướng dẫn về chế độ ăn uống lành mạnh.

  • It may help to have a few guidelines to follow.

    Nó có thể hữu ích để có một vài hướng dẫn để làm theo.