Definition of policy

policynoun

chính sách

/ˈpɒlɪsi/

Definition of undefined

The word "policy" has a rich history. It originated from the Latin word "латиция" (policare), which means "to take care of" or "to manage". The Latin word is derived from "polls", meaning "face", and "icari", meaning "to inhabit". In ancient Rome, a politcus was a person who took care of the state, managing public affairs. The term gradually evolved to encompass various meanings, including a plan of action, a course of conduct, or a system of rules and regulations. Today, the word "policy" refers to a deliberate and systematic plan of action to achieve a specific goal or objective, often used in various fields such as business, government, healthcare, and education.

Summary
type danh từ
meaningchính sách (của chính phủ, đảng...)
exampleinsurance policy; policy of insurance (assurance): hợp đồng bảo hiểm
meaningcách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động
exampleit is the best policy: đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất
meaningsự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc)
type danh từ
meaninghợp đồng, khế ước
exampleinsurance policy; policy of insurance (assurance): hợp đồng bảo hiểm
namespace

a plan of action agreed or chosen by a political party, a business, etc.

một kế hoạch hành động được đồng ý hoặc lựa chọn bởi một đảng chính trị, một doanh nghiệp, v.v.

Example:
  • the present government’s policy on education

    chính sách giáo dục của chính phủ hiện nay

  • The company has adopted a firm policy on shoplifting.

    Công ty đã áp dụng chính sách cứng rắn về vấn đề trộm cắp trong cửa hàng.

  • The new managers are expected to implement new policies.

    Các nhà quản lý mới dự kiến ​​​​sẽ thực hiện các chính sách mới.

  • We have tried to pursue a policy of neutrality.

    Chúng tôi đã cố gắng theo đuổi chính sách trung lập.

  • We have a policy of refusing to comment on such matters.

    Chúng tôi có chính sách từ chối bình luận về những vấn đề như vậy.

  • This marked the beginning of a more open policy towards the rest of the world.

    Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một chính sách cởi mở hơn đối với phần còn lại của thế giới.

  • US foreign/economic policy

    Chính sách kinh tế/đối ngoại của Hoa Kỳ

  • The document does not represent government policy.

    Tài liệu này không đại diện cho chính sách của chính phủ.

  • He implemented an aggressive monetary policy to stimulate the economy.

    Ông thực hiện chính sách tiền tệ tích cực để kích thích nền kinh tế.

  • They have had a significant change in policy on paternity leave.

    Họ đã có sự thay đổi đáng kể trong chính sách nghỉ sinh con.

  • This would be a radical shift in policy.

    Đây sẽ là một sự thay đổi căn bản trong chính sách.

  • a policy adviser/decision

    một cố vấn chính sách/quyết định

  • a policy statement/objective/initiative/document

    một tuyên bố/mục tiêu/sáng kiến/tài liệu về chính sách

Extra examples:
  • Some have criticized universities for their admissions policies.

    Một số đã chỉ trích các trường đại học về chính sách tuyển sinh của họ.

  • The company operates a strict no-smoking policy.

    Công ty áp dụng chính sách nghiêm ngặt về cấm hút thuốc.

  • The company's policy of expansion has created many new jobs.

    Chính sách mở rộng của công ty đã tạo ra nhiều việc làm mới.

  • The government followed a policy of restraint in public spending.

    Chính phủ thực hiện chính sách hạn chế chi tiêu công.

  • The magazine has a misguided editorial policy.

    Tạp chí có chính sách biên tập sai lầm.

a principle that you believe in that influences how you behave; a way in which you usually behave

một nguyên tắc mà bạn tin tưởng sẽ ảnh hưởng đến cách bạn cư xử; một cách mà bạn thường cư xử

Example:
  • She is following her usual policy of ignoring all offers of help.

    Cô ấy đang tuân theo chính sách thông thường của mình là phớt lờ mọi lời đề nghị giúp đỡ.

  • Honesty is the best policy.

    Sự trung thực là chính sách tốt nhất.

a written statement of a contract of insurance

văn bản xác nhận hợp đồng bảo hiểm

Example:
  • Check the terms of the policy before you sign.

    Kiểm tra các điều khoản của chính sách trước khi bạn ký.