Definition of charter

charternoun

Điều lệ

/ˈtʃɑːtə(r)//ˈtʃɑːrtər/

The word "charter" has a rich history dating back to the 12th century. It originates from the Latin word "charta," meaning "paper" or "sheet of papyrus." In the medieval period, a charter was a written document, often on parchment or vellum, that granted rights, privileges, or powers to an individual or institution. This could include royal charters, which were granted by monarchs to establish cities, towns, or guilds, or ecclesiastical charters, which were granted by the Church to establish monasteries or dioceses. Over time, the meaning of the word "charter" expanded to include not just the physical document but also the rights and privileges contained within it. Today, the term is commonly used in a variety of contexts, including business, education, and politics, to refer to a written agreement or contract that outlines the terms and conditions of an arrangement.

Summary
type danh từ
meaninghiến chương
exampleInternational Educators' Charter: hiến chương nhà giáo quốc tế
examplethe Great Charter: đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
meaningđặc quyền
exampleto charter a ship: thuê tàu
exampleto charter a bus: thuê xe buýt
meaningsự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
type ngoại động từ
meaningban đặc quyền
exampleInternational Educators' Charter: hiến chương nhà giáo quốc tế
examplethe Great Charter: đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
meaningthuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
exampleto charter a ship: thuê tàu
exampleto charter a bus: thuê xe buýt
namespace

a written statement describing the rights that a particular group of people should have

một tuyên bố bằng văn bản mô tả các quyền mà một nhóm người cụ thể nên có

Example:
  • the European Social Charter of workers’ rights

    Hiến chương Xã hội Châu Âu về quyền của người lao động

  • a rail passenger’s charter

    thuê chuyến hành khách đường sắt

  • a charter of rights for people with disabilities

    Hiến chương về quyền của người khuyết tật

Extra examples:
  • a national charter for the protection of animals

    Hiến chương quốc gia về bảo vệ động vật

  • He fought for a social charter of workers' rights.

    Ông đấu tranh cho một hiến chương xã hội về quyền của người lao động.

  • Minority rights are protected by the UN charter.

    Quyền của người thiểu số được bảo vệ bởi hiến chương Liên hợp quốc.

  • A commission was appointed to draw up a charter to regulate political life.

    Một ủy ban được chỉ định để soạn thảo một hiến chương nhằm điều chỉnh đời sống chính trị.

a written statement of the principles and aims of an organization

một tuyên bố bằng văn bản về các nguyên tắc và mục tiêu của một tổ chức

Example:
  • the United Nations Charter

    Hiến chương Liên hợp quốc

Related words and phrases

an official document stating that a government or political leader allows a new organization, town or university to be established and gives it particular rights

một tài liệu chính thức tuyên bố rằng một chính phủ hoặc nhà lãnh đạo chính trị cho phép thành lập một tổ chức, thị trấn hoặc trường đại học mới và trao cho nó những quyền cụ thể

Example:
  • The Royal College received its charter as a university in 1967.

    Royal College nhận được điều lệ trở thành trường đại học vào năm 1967.

  • Certain towns were allowed to hold weekly markets, by royal charter.

    Một số thị trấn được phép tổ chức chợ hàng tuần theo hiến chương hoàng gia.

Extra examples:
  • The BBC's charter was due to be renewed.

    Hiến chương của BBC sắp được gia hạn.

  • The university received its Royal Charter in 1946.

    Trường đại học đã nhận được Hiến chương Hoàng gia vào năm 1946.

  • They were given this right by royal charter.

    Họ đã được trao quyền này theo hiến chương hoàng gia.

a law or policy that seems likely to help people do something bad

một luật hoặc chính sách có vẻ như có khả năng giúp đỡ mọi người làm điều gì đó xấu

Example:
  • The new law will be a charter for unscrupulous financial advisers.

    Luật mới sẽ là điều lệ dành cho những cố vấn tài chính vô đạo đức.

  • a blackmailer’s charter

    điều lệ của kẻ tống tiền

the hiring of a plane, boat, etc.

việc thuê máy bay, thuyền, v.v.

Example:
  • a yacht available for charter

    một du thuyền có sẵn cho thuê