Definition of rubric

rubricnoun

phiếu tự đánh giá

/ˈruːbrɪk//ˈruːbrɪk/

Word Originlate Middle English rubrish (originally referring to a heading, section of text, etc. written in red for distinctiveness), from Old French rubriche, from Latin rubrica (terra) ‘red (earth or ochre as writing material)’, from the base of rubeus ‘red’; the later spelling is influenced by the Latin form.

namespace
Example:
  • The teacher distributed the science quiz rubric at the beginning of the exam to clarify the grading criteria.

    Giáo viên phát phiếu trắc nghiệm khoa học vào đầu giờ thi để làm rõ tiêu chí chấm điểm.

  • The professor explained that the essay rubric would be used to assess the student's writing skills, including organization, grammar, and use of evidence.

    Giáo sư giải thích rằng tiêu chí chấm bài luận sẽ được sử dụng để đánh giá kỹ năng viết của sinh viên, bao gồm cách tổ chức, ngữ pháp và cách sử dụng dẫn chứng.

  • The project rubric for the history class specified that students would be evaluated on their research skills, presentation, and ability to analyze primary sources.

    Tiêu chí chấm điểm cho lớp lịch sử nêu rõ rằng sinh viên sẽ được đánh giá dựa trên kỹ năng nghiên cứu, trình bày và khả năng phân tích các nguồn chính.

  • The coach passed out the soccer game rubric to explain the scoring system and the specific decisions each referee would make during the match.

    Huấn luyện viên phát phiếu chấm điểm trận đấu bóng đá để giải thích hệ thống tính điểm và các quyết định cụ thể mà mỗi trọng tài sẽ đưa ra trong suốt trận đấu.

  • The coding assignment rubric included criteria such as functionality, efficiency, and readability to help students understand the expectations for their code.

    Tiêu chí đánh giá bài tập mã hóa bao gồm các tiêu chí như chức năng, hiệu quả và khả năng đọc để giúp sinh viên hiểu được kỳ vọng đối với mã của mình.

  • The laboratory exercise rubric clarified which technical skills the students would be assessed on, such as accuracy with equipment, attention to safety procedures, and ability to interpret results.

    Tiêu chuẩn bài tập trong phòng thí nghiệm làm rõ các kỹ năng kỹ thuật mà sinh viên sẽ được đánh giá, chẳng hạn như độ chính xác khi sử dụng thiết bị, chú ý đến các quy trình an toàn và khả năng diễn giải kết quả.

  • The research paper rubric listed various components that would be scrutinized, including the title page, introduction, literature review, methodology, results, discussion, conclusion, and references.

    Tiêu chí đánh giá bài nghiên cứu liệt kê nhiều thành phần khác nhau sẽ được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm trang tiêu đề, phần giới thiệu, tổng quan tài liệu, phương pháp luận, kết quả, thảo luận, kết luận và tài liệu tham khảo.

  • The debate rubric specified that students would be evaluated on their delivery, evidence presentation, and rebuttal skills.

    Tiêu chuẩn tranh luận nêu rõ rằng sinh viên sẽ được đánh giá dựa trên khả năng trình bày, trình bày bằng chứng và phản bác.

  • The business plan rubric emphasized the importance of financial projections, organizational structure, marketing strategy, and contingency plans in assessing the presentation.

    Tiêu chí đánh giá kế hoạch kinh doanh nhấn mạnh tầm quan trọng của dự báo tài chính, cơ cấu tổ chức, chiến lược tiếp thị và kế hoạch dự phòng trong việc đánh giá bài thuyết trình.

  • The final exam rubric encompassed the entire course, including multiple choice questions, short answers, and essay questions to assess the students' comprehension, critical thinking, and problem-solving abilities.

    Tiêu chí chấm thi cuối kỳ bao gồm toàn bộ khóa học, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm, câu trả lời ngắn và câu hỏi luận để đánh giá khả năng hiểu bài, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của sinh viên.