the father of your father or mother
bố hoặc mẹ của bạn
- My grandfather, or grandaddy as we call him, is a wise and kind-hearted man who has always been there to offer guidance and support.
Ông nội tôi, hay chúng tôi gọi là ông ngoại, là một người đàn ông thông thái và tốt bụng, luôn ở bên để hướng dẫn và hỗ trợ tôi.
- Grandaddy spent hours teaching his grandson how to fish, instilling in him a love for the outdoors that would last a lifetime.
Ông nội đã dành nhiều giờ dạy cháu trai cách câu cá, truyền cho cậu tình yêu thiên nhiên trong suốt cuộc đời.
- My grandaddy was a veteran of World War II and often shared gripping stories of his time serving our country.
Ông nội tôi là cựu chiến binh của Thế chiến II và thường chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về thời gian ông phục vụ đất nước.
- Growing up, grandaddy would take us on weekend trips to visit quaint small towns and historical sites, sparking a lifelong passion for learning and exploration.
Khi lớn lên, ông nội thường đưa chúng tôi đi chơi cuối tuần để thăm những thị trấn nhỏ cổ kính và các di tích lịch sử, khơi dậy niềm đam mê học hỏi và khám phá suốt đời.
- After dinner, grandaddy would regale us with old family tales and traditional folk songs, passing down important cultural heritage to the next generation.
Sau bữa tối, ông sẽ kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện gia đình cũ và những bài hát dân gian truyền thống, truyền lại di sản văn hóa quan trọng cho thế hệ tiếp theo.
the first or greatest example of something
ví dụ đầu tiên hoặc lớn nhất của một cái gì đó
- James Brown, the grandaddy of soul music
James Brown, ông tổ của nhạc soul