Definition of comforting

comfortingadjective

an ủi

/ˈkʌmfətɪŋ//ˈkʌmfərtɪŋ/

The word "comforting" originates from the Old French word "conforter," meaning "to strengthen." This, in turn, comes from the Latin word "confortare," meaning "to make strong." The concept of comfort, then, is linked to the idea of strengthening and supporting someone. Over time, the meaning evolved to encompass a broader sense of providing solace, reassurance, and emotional support, leading to the modern usage of "comforting" as something that eases distress and brings a sense of calm.

Summary
typetính từ
meaningcó thể an ủi, khuyên giải
namespace
Example:
  • Hearing the sound of rain against the window can be a comforting sound, reminding us of the earth's natural rhythms.

    Nghe tiếng mưa rơi trên cửa sổ có thể là một âm thanh dễ chịu, nhắc nhở chúng ta về nhịp điệu tự nhiên của trái đất.

  • Sipping on a cup of hot tea on a cold winter night is a comforting ritual that helps us relax and unwind.

    Nhâm nhi một tách trà nóng vào một đêm đông lạnh giá là một nghi thức thoải mái giúp chúng ta thư giãn và xả stress.

  • A cozy blanket and a good book can be a comforting escape from the stresses of everyday life.

    Một chiếc chăn ấm áp và một cuốn sách hay có thể là nơi trú ẩn an ủi khỏi những căng thẳng của cuộc sống thường ngày.

  • To a new mother, the sight of her baby sleeping peacefully in his crib can be a comforting reassurance that all is well.

    Đối với một bà mẹ mới sinh, cảnh tượng đứa con nhỏ ngủ ngon lành trong nôi có thể là sự đảm bảo an ủi rằng mọi chuyện đều ổn.

  • Arms wrapped tightly around a loved one can provide a comforting sense of safety and security.

    Vòng tay ôm chặt người thân yêu có thể mang lại cảm giác an toàn và bảo đảm.

  • The warmth of a summer sunset can be a comforting reminder that there is beauty and goodness in the world.

    Sự ấm áp của hoàng hôn mùa hè có thể là lời nhắc nhở an ủi rằng thế giới này vẫn còn vẻ đẹp và điều tốt đẹp.

  • A favorite childhood game, now played with adult friends, can be a comforting link to cherished memories and traditions.

    Một trò chơi thời thơ ấu yêu thích, giờ đây được chơi cùng bạn bè trưởng thành, có thể là sợi dây liên kết an ủi với những ký ức và truyền thống đáng trân trọng.

  • The familiar hum of your car engine or the predictability of rush hour traffic can be comforting in its routine and-known-ness.

    Tiếng động cơ xe hơi quen thuộc hay tiếng giao thông giờ cao điểm có thể mang lại cảm giác thoải mái theo thói quen và sự quen thuộc của nó.

  • A favorite whiskey, carefully sipped and savoured, can be a comforting way to unwind and de-stress.

    Nhấp một ngụm và thưởng thức một cách cẩn thận loại rượu whisky yêu thích có thể là một cách thoải mái để thư giãn và giảm căng thẳng.

  • The sound of a baby's laughter or a child's chatter can be a comforting reminder that life is full of hope, joy and promise.

    Tiếng cười của em bé hay tiếng nói chuyện của trẻ con có thể là lời nhắc nhở an ủi rằng cuộc sống tràn đầy hy vọng, niềm vui và lời hứa.

Related words and phrases

All matches