Definition of loving

lovingadjective

thương

/ˈlʌvɪŋ//ˈlʌvɪŋ/

The word "loving" comes from the Old English word "lufian," meaning "to love." "Lufian" itself is likely derived from a Proto-Germanic word, "*lubō," which also meant "to love." This word likely traces back to a Proto-Indo-European root, "*leubh," which meant "to desire" or "to want." Over time, "lufian" evolved into "lovien" in Middle English and finally "loving" in modern English. The word has been used to describe feelings of affection, fondness, and care for centuries, reflecting the universal human experience of love.

Summary
type tính từ
meaningthương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
namespace

feeling or showing love and care for somebody/something

cảm nhận hoặc thể hiện tình yêu và sự quan tâm đối với ai đó/cái gì đó

Example:
  • a warm and loving family

    một gia đình ấm áp và yêu thương

  • She chose the present with loving care.

    Cô đã chọn món quà với sự quan tâm đầy yêu thương.

Related words and phrases

enjoying the object or activity mentioned

thưởng thức đồ vật hoặc hoạt động được đề cập

Example:
  • fun-loving young people

    giới trẻ vui tính

Related words and phrases