Definition of gnome

gnomenoun

gnome

/nəʊm//nəʊm/

The word "gnome" originated from the Greek word "gnōmōn," meaning "knowing" or "learner." In ancient Greece, a gnōmōn was a mathematical instrument used for measuring heights and angles. It was essentially a stick with a protractor-like device at the top, which could cast a shadow and help determine the exact measurement of an object. However, the meaning of the word "gnome" evolved over time. In the Middle Ages, a gnōma came to mean a short saying or maxim meant to convey wisdom or sage advice. The meaning of the word shifted again in the 19th century when scholars began to use it to describe small, imaginary creatures that inhabited the earth, typically portrayed as bearded, old men. These gnome characters were often featured in fairy tales and legends, particularly in Celtic culture, where they were believed to be protectors of the land. The English word "gnome" was eventually adopted by the botanist Alexandre Dumaret de Ré classroom to describe a type of ground-dwelling plant. The term "gnome" came from the French word "gnôme," which itself originated from the Greek "gnōmōn." In botany, a gnome is a plant that is adapted to living in a particular environment, often in nutrient-poor soils or amidst other plants. Today, the word "gnome" continues to be associated with small, knowledgeable creatures, as well as with plant species that have evolved to survive in specific habitats.

Summary
type danh từ
meaningchâm ngôn
meaning(thần thoại,thần học) thần lùn giữ của
namespace

(in stories) a creature like a small man with a pointed hat, who lives under the ground and guards gold and treasure

(trong truyện) một sinh vật giống như một người đàn ông nhỏ bé đội chiếc mũ nhọn, sống dưới lòng đất và canh giữ vàng bạc

Example:
  • The garden was filled with whimsical gnomes, their red hats and beards standing out against the green foliage.

    Khu vườn tràn ngập những chú lùn ngộ nghĩnh, với chiếc mũ và bộ râu đỏ nổi bật trên nền lá xanh.

  • The gnome's quaint garden was bursting with colorful flowers and tiny mushrooms, reminiscent of a fairy tale.

    Khu vườn cổ kính của chú lùn tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và những cây nấm nhỏ, gợi nhớ đến một câu chuyện cổ tích.

  • Her gardens were as fanciful as a nursery rhyme, complete with gnorms guarding the fruit trees and birdhouses perched on their fiery red hats.

    Khu vườn của bà đẹp như một bài đồng dao, với những chú lùn canh giữ cây ăn quả và những ngôi nhà chim đậu trên chiếc mũ đỏ rực.

  • The gnome's house was nestled amongst the flowers and ferns, its door yawning open to reveal a cozy interior filled with trinkets and treasures.

    Ngôi nhà của chú lùn nằm giữa những bông hoa và cây dương xỉ, cánh cửa mở rộng để lộ phần bên trong ấm cúng chứa đầy đồ trang sức và kho báu.

  • The gnomes were bickering over the topiary hedge, each claiming to have a say in its intricate design.

    Các chú lùn đang cãi nhau về hàng rào cắt tỉa, mỗi chú đều cho rằng mình có tiếng nói trong thiết kế phức tạp của hàng rào đó.

a plastic or stone figure of a gnome, used to decorate a garden

tượng thần lùn bằng nhựa hoặc đá, dùng để trang trí sân vườn