Yêu tinh
/elf//elf/The word "elf" has its roots in Old English as "ælf" or "elf", which is derived from the Proto-Germanic word "*albiz". This word is thought to be linked to the Proto-Indo-European root "*al-", meaning "nuts" or "rock-like". In Old English, "ælf" was used to describe a supernatural being, a type of fairy or sprite, often depicted as mischievous and quick to play tricks. Over time, the spelling evolved into "elf", and the word gained popularity in medieval literature and folklore, particularly in relation to the works of J.R.R. Tolkien and his Elves in Middle-earth. That's the brief history of the word "elf"!
Câu chuyện kể về một nhóm yêu tinh tinh nghịch sống trong rừng và chơi khăm những du khách thiếu cảnh giác.
Chợ Giáng sinh được trang trí bằng những cánh cửa yêu tinh và ngôi nhà kẹo, đưa du khách đến một thế giới kỳ ảo.
Vua yêu tinh chủ trì buổi lễ, tặng quà và mang lại niềm vui cho tất cả những người có mặt.
Belle, một nữ dược sĩ yêu tinh góa chồng, nổi tiếng với các loại thuốc tiên và thảo mộc có thể chữa lành những mong muốn sâu thẳm nhất của con người.
Ngôi nhà ma thuật của các chú lùn ẩn sâu trong các cành cây, phản chiếu sự rung động nhẹ nhàng của tán rừng.
Đôi mắt của cô bé yêu tinh lấp lánh khi cô bé nhảy múa qua cánh đồng tuyết, để lại dấu vết tiếng cười và bụi tiên lấp lánh.
Các pháp sư yêu tinh, với chiếc mũ nhọn và cây gậy phát sáng, đã thành thạo trong việc niệm phép điều khiển các nguyên tố.
Chiến binh tiên, với đôi giày thép và cây cung, đã dũng cảm bảo vệ vương quốc của mình khỏi bọn troll và người khổng lồ xâm lược.
Lễ cưới của cặp đôi yêu tinh là một sự kiện kỳ diệu, với những ngôi sao lấp lánh và đom đóm thắp sáng khu rừng vào ban đêm.
Người ghi chép về loài yêu tinh, bằng chiếc bút lông của mình, đã ghi chép lại mọi ký ức và khoảnh khắc diễn ra ở Arcadia, đảm bảo rằng các truyền thống của nhiều thời đại sẽ được lưu giữ.
All matches