yêu tinh
/ˈɡɒblɪn//ˈɡɑːblɪn/Word OriginMiddle English: from Old French gobelin, possibly related to German Kobold or to Greek kobalos ‘mischievous goblin’. In medieval Latin Gobelinus occurs as the name of a mischievous spirit, said to haunt Évreux in northern France in the 12th cent.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, khu rừng trở nên sống động với âm thanh lá cây xào xạc và tiếng chân yêu tinh thỉnh thoảng chạy vụt qua.
Nhóm nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra một hang ổ chứa đầy bẫy và kho báu của yêu tinh.
Những đứa trẻ tụm lại với nhau, thì thầm những câu chuyện về những con yêu tinh tinh quái thích giật thìa bạc và xua đuổi chim bằng gậy.
Trong con hẻm thiếu sáng, hình bóng tiều tụy của một con yêu tinh ló ra từ phía sau thùng rác.
Ông già cảnh báo cháu trai mình không bao giờ được đi quá xa khỏi làng, vì bọn yêu tinh ẩn núp trong bóng tối chờ đợi nạn nhân tiếp theo.
Đằng sau chiến binh dũng cảm là nhiều kẻ thù yêu tinh: một số khỏa thân, một số mặc giẻ rách, và một số đội mũ sắt thô sơ và mũ nhọn màu xanh lá cây.
Dân làng sợ trò phun lửa của yêu tinh, khiến rừng và nhà kho bị cháy vào ban đêm.
Nữ pháp sư yêu tinh cười khúc khích khi cô ta niệm chú để triệu hồi những người anh em yêu tinh của mình cho một bữa tiệc khiêu vũ hoang dã dưới ánh trăng.
Lũ yêu tinh đã tận dụng cơ hội trăng tròn để phục kích ngôi làng, biến mình thành những sinh vật giống sói đáng sợ.
Nhóm đi đến một mê cung phức tạp đầy yêu tinh đang ném xương và lẩm bẩm về kho báu ẩn giấu.