hay thay đổi
/ˈwɪmzɪkl//ˈwɪmzɪkl/"Whimsical" traces its roots back to the Old English word "hwim," meaning "a sudden fancy, caprice." The word "whimsy" evolved from this, signifying a capricious or fanciful idea. By the 17th century, "whimsical" emerged, describing something characterized by whim, capriciousness, or fancifulness. The word's evolution reflects the enduring human fascination with the unpredictable and imaginative.
Những bức tranh của nghệ sĩ rất kỳ ảo, tràn ngập màu sắc tươi sáng và những sinh vật kỳ ảo dường như bước ra từ giấc mơ.
Tính cách của Emily rất kỳ quặc, có khiếu hài hước và yêu thích mọi thứ kỳ quặc.
Khu vườn tại biệt thự của Lady Gaga thật kỳ ảo, tràn ngập những bông hoa màu pastel và rải rác những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.
Phong cách văn chương của tác giả rất kỳ quặc, đan xen vào câu chuyện về phép thuật và sự kỳ diệu, đưa người đọc đến một thế giới kỳ diệu.
Đầu bếp bánh ngọt của tiệm bánh đã tạo ra những món bánh kỳ lạ, được tạo hình thành hình dạng tiên nữ hoặc sừng kỳ lân, khiến ngay cả những người sành ăn tráng miệng nhất cũng phải kinh ngạc.
Thư viện kỳ lạ này mang lại cảm giác của một thời đã qua, với những bức tường lót đầy những cuốn sách bìa da cổ và những hốc tường mờ ảo mời gọi sự đắm chìm vào những câu chuyện về những vùng đất xa xôi.
Bà đã thiết kế những chiếc váy kỳ quặc, kết hợp các họa tiết vui tươi với hình bóng thanh lịch.
Những chữ viết ngộ nghĩnh trên thực đơn viết bằng phấn ở quán cà phê thu hút những người sành ăn ở mọi sở thích và khuynh hướng.
Vòng đu quay kỳ lạ trong công viên là điểm tham quan không thể bỏ qua với những chú ngựa được chạm khắc thủ công và những thiên thần trang trí công phu.
Bữa tiệc sinh nhật kỳ quặc của cô bé lấy chủ đề từ bộ phim hoạt hình cổ tích yêu thích của em, kèm theo cờ đuôi nheo và bóng bay phù hợp với bảng màu của phim hoạt hình.