Definition of glance off

glance offphrasal verb

liếc nhìn

////

The phrase "glance off" is a figurative expression that originated in the 1800s as a bowling term. In bowling, when a player tries to knock down all the pins with their ball, but the ball hits only some of the pins and then moves in a different direction as a result, we say that the ball "glances off" the remaining pins. This expression was then adopted in other sports, such as cricket and hockey, where it refers to a hit that misses the target or deflects in an unintended direction due to contact with another object, such as the bat or the ball's surface. In a figurative sense, "glance off" is used to describe a situation where an attempt fails because it does not have the intended effect or because it bounces back in an unexpected way. For example, "her apology glanced off him" means that her apology did not have any impact on him, or "his proposal glanced off her" means that she rejected his proposal. The expression emphasizes the idea that something has been missed or has failed to cause the desired outcome.

namespace
Example:
  • The ball bounced erratically, hopefully landing over the net, but it merely glanced off the frame.

    Quả bóng nảy lên một cách thất thường, hy vọng sẽ rơi vào lưới, nhưng nó chỉ trượt ra khỏi khung thành.

  • The bullet ricocheted off the wall with a loud clang, failing to hit its intended target.

    Viên đạn bật ra khỏi bức tường với tiếng kêu lớn, nhưng không trúng mục tiêu dự định.

  • Her eyes met his for a brief moment, but their glances seemed to collide and bounce away fruitlessly.

    Ánh mắt cô chạm vào ánh mắt anh trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, nhưng ánh mắt của họ dường như va chạm và nảy ra xa nhau một cách vô ích.

  • The rain pelted against the windowpane, their droplets skittering off as if brushing against the glass in haste.

    Mưa rơi lộp độp vào khung cửa sổ, những giọt nước bắn tung tóe như thể chúng đang vội vã lướt qua tấm kính.

  • The wrench slipped from his grasp, skidding across the concrete floor as it flung zigzagging shadows in its path.

    Chiếc cờ lê tuột khỏi tay anh, trượt trên sàn bê tông và tạo ra những cái bóng ngoằn ngoèo trên đường đi.

  • The tennis ball eluded her as it brushed past the racket, glancing off carelessly.

    Quả bóng tennis tránh được cô khi nó lướt qua vợt, vô tình trượt đi.

  • The wind gusts sent papers fluttering through the air, their surfaces gracefully dancing before separating.

    Những cơn gió mạnh thổi tung những tờ giấy trong không khí, bề mặt của chúng nhảy múa một cách duyên dáng trước khi tách ra.

  • The fireworks illuminated the sky, but their sparks broke apart too soon, vanishing before completely unfurling.

    Pháo hoa thắp sáng bầu trời, nhưng tia lửa của chúng lại tan quá sớm, biến mất trước khi bùng nổ hoàn toàn.

  • As the toddler writhed and squirmed in the playpen, the soft blocks tumbled off clumsily, brushing past his reach.

    Khi đứa trẻ quằn quại và ngọ nguậy trong cũi, những khối đồ chơi mềm vụng về rơi ra, lướt qua tầm với của bé.

  • The stray cat skulked in the darkness, its eyes reflecting the passing headlights like glittery orbs, then disappearing into the night.

    Con mèo hoang lẩn khuất trong bóng tối, đôi mắt phản chiếu ánh đèn pha chạy qua như những quả cầu lấp lánh, rồi biến mất vào màn đêm.