Definition of feed back

feed backphrasal verb

nhận xét

////

The phrase "feedback" can be traced back to the mid-20th century when it was commonly used in the field of electronics. In this context, feedback referred to the process of amplifying an electrical signal by transmitting it back into the system. This concept was first applied by Harold S. Black in the 1920s, who realized that by feeding a small portion of an output signal back into the input of an amplifier, he could optimize its performance. It wasn't until the 1950s that the term "feedback" began to be used more broadly to describe any situation in which information is passed back to its source. The first recorded use of the phrase in this context was in a 1958 paper by the mathematician Norbert Wiener, who introduced the term "cybernetics" to describe the study of feedback systems. His seminal work explored the ways in which feedback loops could be used to control complex systems, from human biological systems to mechanical devices. In the centuries since Wiener's work, the concept of feedback has become an integral part of many fields, from engineering to psychology to economics. In each context, feedback refers to the process by which information is used to improve performance or correct errors. By providing feedback to individuals or systems, we can help them to learn, adapt, and grow over time.

namespace
Example:
  • The management constantly seeks feedback from their employees to improve the company's operations.

    Ban quản lý liên tục tìm kiếm phản hồi từ nhân viên để cải thiện hoạt động của công ty.

  • After hearing complaints about the lunch menu, the restaurant feeds back to their chefs to make necessary changes.

    Sau khi nghe những lời phàn nàn về thực đơn bữa trưa, nhà hàng sẽ phản hồi với đầu bếp để thực hiện những thay đổi cần thiết.

  • The client's feedback about the product's usability will be used to improve its design and functionality.

    Phản hồi của khách hàng về khả năng sử dụng sản phẩm sẽ được sử dụng để cải thiện thiết kế và chức năng của sản phẩm.

  • Feedback from customers about the website's user interface will be reviewed and implemented to provide a better user experience.

    Phản hồi từ khách hàng về giao diện người dùng của trang web sẽ được xem xét và triển khai để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

  • The teacher solicits feedback from their students to enhance their teaching methods and learning process.

    Giáo viên yêu cầu phản hồi từ học sinh để cải thiện phương pháp giảng dạy và quá trình học tập.

  • The marketing team feeds back to the sales department about the effectiveness of a new campaign to make necessary improvements.

    Nhóm tiếp thị phản hồi cho bộ phận bán hàng về hiệu quả của chiến dịch mới để thực hiện những cải tiến cần thiết.

  • The feedback received from the focus group will be used to develop the next product line.

    Phản hồi nhận được từ nhóm tập trung sẽ được sử dụng để phát triển dòng sản phẩm tiếp theo.

  • The IT department feeds back to the employees about the progress of resolving system bugs and issues.

    Bộ phận CNTT phản hồi cho nhân viên về tiến độ giải quyết lỗi và sự cố của hệ thống.

  • The filmmaker repeats watching the feedback video to learn what does and doesn't work in the film.

    Nhà làm phim xem lại video phản hồi nhiều lần để tìm hiểu điều gì hiệu quả và điều gì không hiệu quả trong phim.

  • The feedback from the athlete's coach will help them adjust their technique to improve their performance in competition.

    Phản hồi từ huấn luyện viên của vận động viên sẽ giúp họ điều chỉnh kỹ thuật để cải thiện thành tích thi đấu.