Definition of reverberation

reverberationnoun

tiếng vang

/rɪˌvɜːbəˈreɪʃn//rɪˌvɜːrbəˈreɪʃn/

"Reverberation" comes from the Latin "reverbĕrāre," meaning "to beat back, rebound." It's a combination of "re-" (back, again) and "verbĕrāre" (to beat, strike). The word first appeared in English in the 16th century, originally referring to the act of something striking back against another object. Over time, it evolved to describe the repeated echoes of sound waves bouncing off surfaces, creating a lingering effect.

Summary
type danh từ
meaningsự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
meaningảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
typeDefault_cw
meaning(vật lí) sự vang, sự dội lại
namespace

a loud noise that continues for some time after it has been produced because of the surfaces around it

một tiếng ồn lớn kéo dài một thời gian sau khi nó được tạo ra do các bề mặt xung quanh nó

Example:
  • The reverberations of the drum were still vibrating in the air.

    Tiếng trống vang vọng vẫn còn rung động trong không khí.

  • The house shook with the reverberation of the bomb.

    Ngôi nhà rung chuyển vì tiếng bom dội lại.

  • The sound of the thunderclap reverberated through the forest, echoing for several minutes afterwards.

    Âm thanh của tiếng sấm vang vọng khắp khu rừng và vang vọng trong nhiều phút sau đó.

  • The drumming from the concert reverberated inside the empty arena, making it feel like the music was still alive and present.

    Tiếng trống từ buổi hòa nhạc vang vọng khắp đấu trường trống trải, khiến người ta có cảm giác như âm nhạc vẫn còn sống động và hiện hữu.

  • The church bells' reverberation filled the entire town, reminding everyone of the hour and creating a peaceful atmosphere.

    Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn, nhắc nhở mọi người về giờ phút này và tạo nên bầu không khí yên bình.

Related words and phrases

the effects of something that happens, especially unpleasant ones that spread among a large number of people

những tác động của một cái gì đó xảy ra, đặc biệt là những điều khó chịu lây lan trong một số lượng lớn người

Example:
  • the political reverberations of the scandal

    tiếng vang chính trị của vụ bê bối

Related words and phrases