Definition of sequel

sequelnoun

phần tiếp theo

/ˈsiːkwəl//ˈsiːkwəl/

The word "sequel" comes from the Latin word "sequi," which means "to follow." In the context of literature, a sequel is a new book or movie that follows the events and characters of a previous work, often continuing the story where the original left off. The term "sequel" was first used in the 17th century, when it referred specifically to a continuation of a dramatic work, such as a play or opera. Over time, the meaning of the word expanded to include other types of creative works, such as novels and films. In the 20th century, the term "sequel" became more closely associated with Hollywood, where it was used to describe the numerous follow-up films that were made to popular movies. Today, the word "sequel" is widely used in a variety of contexts, from literature and music to film and television.

Summary
type danh từ
meaningsự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
examplethis book is the sequel to (of) the author's last novel: cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
meaninghậu quả, ảnh hưởng
meaningkết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
namespace

a book, film, play, etc. that continues the story of an earlier one

một cuốn sách, bộ phim, vở kịch, v.v. tiếp tục câu chuyện trước đó

Example:
  • a sequel to the hit movie ‘Madagascar’

    phần tiếp theo của bộ phim ăn khách ‘Madagascar’

  • The success of the previous film has led to the announcement of a highly anticipated sequel.

    Sự thành công của bộ phim trước đã dẫn đến thông báo về phần tiếp theo rất được mong đợi.

  • After the overwhelming success of "The Dark Knight," Christopher Nolan's "The Dark Knight Rises" served as the much-awaited sequel.

    Sau thành công vang dội của "The Dark Knight", "The Dark Knight Rises" của Christopher Nolan chính là phần tiếp theo được mong đợi từ lâu.

  • Despite mixed reviews, a sequel to the action-packed blockbuster "John Wick" has been slated for release in just a few months.

    Bất chấp những đánh giá trái chiều, phần tiếp theo của bộ phim bom tấn hành động "John Wick" đã được lên lịch phát hành chỉ sau vài tháng nữa.

  • Fans of the "Harry Potter" movies have been eagerly waiting for the release of "Fantastic Beasts: The Crimes of Grindelwald," the second installment in the "Fantastic Beasts" series.

    Những người hâm mộ loạt phim "Harry Potter" đang háo hức chờ đợi sự ra mắt của "Sinh vật huyền bí: Tội ác của Grindelwald", phần thứ hai trong loạt phim "Sinh vật huyền bí".

Extra examples:
  • Some important new characters appear in the sequel.

    Một số nhân vật mới quan trọng sẽ xuất hiện trong phần tiếp theo.

  • The film has spawned five sequels to date.

    Cho đến nay bộ phim đã có năm phần tiếp theo.

  • The new movie is a direct sequel to the first, picking up the story where the original left off.

    Bộ phim mới là phần tiếp theo trực tiếp của bộ phim đầu tiên, tiếp nối câu chuyện mà bộ phim gốc đã bỏ dở.

  • The result is a worthy sequel to the original book.

    Kết quả là một phần tiếp theo xứng đáng cho cuốn sách gốc.

Related words and phrases

something that happens after an earlier event or as a result of an earlier event

điều gì đó xảy ra sau một sự kiện trước đó hoặc là kết quả của một sự kiện trước đó

Example:
  • There was an interesting sequel to these events later in the year.

    Có một phần tiếp theo thú vị cho những sự kiện này vào cuối năm.

Extra examples:
  • The immediate sequel to the price rises was uprisings across the country.

    Hậu quả trực tiếp của việc tăng giá là các cuộc nổi dậy trên khắp đất nước.

  • The affair had a strange sequel.

    Vụ việc có một phần tiếp theo kỳ lạ.