hậu quả
/ˌriːpəˈkʌʃn//ˌriːpərˈkʌʃn/Word Originlate Middle English (as a medical term meaning ‘repressing of infection’): from Old French, or from Latin repercussio(n-), from repercutere ‘cause to rebound, push back’, from re- ‘back, again’ + percutere ‘to strike’. The early sense ‘driving back, rebounding’ (mid 16th cent.) gave rise later to ‘blow given in return’, which led to the current sense (early 20th cent.).
Quyết định sa thải một số lượng lớn nhân viên đã gây ra hậu quả nghiêm trọng đến tinh thần làm việc và năng suất của công ty.
Sau khi vụ bê bối nổ ra, danh tiếng và uy tín của chính trị gia đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Thất bại bất ngờ trong cuộc bầu cử đã gây ra những hậu quả sâu rộng cho đảng chính trị, buộc họ phải đánh giá lại các chiến lược của mình.
Việc phát hành trò chơi điện tử mới đã có tác động đáng kể đến ngành công nghiệp trò chơi điện tử, thúc đẩy các công ty khác phải xem xét lại cách tiếp cận của họ.
Cuộc tấn công mạng đã gây ra hậu quả thảm khốc cho công ty, gây mất dữ liệu nhạy cảm và làm gián đoạn hệ thống của họ trong nhiều tuần.
Vụ nổ khí gas khiến tòa nhà không thể ở được, gây ra hậu quả lớn cho người thuê nhà và chủ sở hữu tòa nhà.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã gây ra những tác động sâu rộng trên toàn nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp ở mọi quy mô.
Việc công bố CEO mới đã gây ra những tác động đến nhân viên công ty vì nó dẫn đến sự bất ổn và thay đổi nhân sự.
Việc mất đi một khách hàng quan trọng do hiểu lầm đã gây ra hậu quả đáng kể đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Việc không đáp ứng được các yêu cầu theo quy định đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với việc phát hành sản phẩm, gây ra sự chậm trễ và phát sinh thêm chi phí.