(cây) phượng
/flamˈbɔɪənt/The word later adapted to describe something that is showy, flashy, or extravagantly decorated, much like the original architectural feature. This sense of the word gained popularity in the 18th century and has been used to describe everything from people's hairstyles to flowers and even dance styles. Today, "flamboyant" is often used to describe someone or something that is bold, attention-grabbing, and unapologetically proud of its own flair.
different, confident and exciting in a way that attracts attention
khác biệt, tự tin và thú vị theo cách thu hút sự chú ý
một cử chỉ/phong cách/tính cách rực rỡ
Anh ấy rất hào hoa và nóng nảy trong và ngoài sân khấu.
Con công xòe bộ lông rực rỡ của mình khi sải bước khắp khu vườn, phô bày màu sắc rực rỡ để thu hút bạn tình.
Cô vũ công xoay tròn và nhảy, bộ trang phục lộng lẫy và những chuyển động uyển chuyển của cô khiến khán giả phải nín thở.
Ngôi sao điện ảnh xuất hiện trên thảm đỏ trong bộ trang phục lộng lẫy, đính đầy lông vũ, kim sa và đuôi váy dài hơn cả chiều dài của một sân bóng đá.
brightly coloured and likely to attract attention
màu sắc rực rỡ và có khả năng thu hút sự chú ý
quần áo/thiết kế rực rỡ