Definition of dashing

dashingadjective

bảnh bao

/ˈdæʃɪŋ//ˈdæʃɪŋ/

The word "dashing" originated from the verb "to dash," which first appeared in the 14th century. Initially, "dash" meant to "strike" or "collide" forcefully, and its related noun "dash" referred to a blow or stroke. By the 17th century, "dash" acquired the sense of "move with speed and energy." This led to the adjective "dashing," initially referring to something done with force and speed. It later evolved to describe a person with a stylish and attractive appearance, particularly one who is bold and energetic, hence the image of a dashing gentleman.

Summary
type tính từ
meaningrất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
examplea dashing attack: cuộc tấn công chớp nhoáng
meaninghăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
meaningdiện, chưng diện, bảnh bao
namespace

attractive and full of confidence

hấp dẫn và đầy tự tin

Example:
  • a dashing young officer

    một sĩ quan trẻ bảnh bao

  • his dashing good looks

    vẻ ngoài bảnh bao của anh ấy

  • The gentleman in the elegant suit and top hat walked gracefully down the street, exuding a dashing charm that turned heads.

    Người đàn ông lịch lãm trong bộ vest và mũ cao bước đi uyển chuyển trên phố, toát lên vẻ quyến rũ bảnh bao khiến ai cũng phải ngoái nhìn.

  • The bride's groom looked dashing in his morning coat and striped trousers, making everyone swoon as he waited at the altar.

    Chú rể của cô dâu trông bảnh bao trong chiếc áo khoác buổi sáng và quần kẻ sọc, khiến mọi người mê mẩn khi anh chờ đợi ở bàn thờ.

  • The young man in the tailored suit and silk tie set off fireworks in the hearts of the ladies as he confidently walked into the room.

    Chàng trai trẻ trong bộ vest được may đo riêng và cà vạt lụa đã làm trái tim các cô gái rung động khi anh tự tin bước vào phòng.

attractive and fashionable

hấp dẫn và thời trang

Example:
  • a dashing red waistcoat

    một chiếc áo ghi lê màu đỏ rực rỡ

Related words and phrases