Definition of elegant

elegantadjective

thanh lịch, tao nhã

/ˈɛlɪɡ(ə)nt/

Definition of undefined

The word "elegant" has its roots in the Latin word "elegans," which means "select" or "Refined". In the 14th century, the Latin term was borrowed into Middle English as "elegant", and initially meant "chosen" or "picked". Over time, the meaning shifted to "refined in taste, manner, or style" or "delicate and refined in shape or appearance". In the 17th century, the word began to be used to describe something that is pleasing to the eye or ear, such as a beautiful piece of music or a well-crafted sentence. Today, the word "elegant" is often used to describe something that is not only beautiful but also sophisticated, refined, and dignified. Whether in art, fashion, or architecture, the concept of elegance remains a value that is highly prized.

Summary
type tính từ
meaningthanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
meaningcùi lách hạng nhất, chiến, cừ
type danh từ
meaningngười thanh lịch, người tao nhã
namespace

attractive and showing a good sense of style

hấp dẫn và thể hiện phong cách tốt

Example:
  • She was tall and elegant.

    Cô ấy cao và thanh lịch.

  • The diners all looked effortlessly elegant.

    Các thực khách đều trông rất thanh lịch.

  • He cut an elegant figure in a dark suit.

    Anh tạo dáng thanh lịch trong bộ vest tối màu.

Related words and phrases

attractive and designed well

hấp dẫn và được thiết kế tốt

Example:
  • an elegant dress

    một chiếc váy thanh lịch

  • an elegant room/restaurant

    một căn phòng/nhà hàng trang nhã

Extra examples:
  • The beautifully elegant spire rises to a height of 80 metres.

    Ngọn tháp đẹp đẽ thanh lịch vươn lên độ cao 80 mét.

  • the foyer of an impossibly elegant Paris hotel

    tiền sảnh của một khách sạn Paris thanh lịch đến không tưởng

  • Guests can dine and relax in comfortable elegant surroundings.

    Du khách có thể dùng bữa và thư giãn trong không gian trang nhã, thoải mái.

  • the artist's supremely elegant portraits of society beauties

    những bức chân dung cực kỳ thanh lịch của nghệ sĩ về những người đẹp xã hội

  • She was looking for something cool and elegant to wear.

    Cô đang tìm thứ gì đó mát mẻ và thanh lịch để mặc.

Related words and phrases

clever but simple

thông minh nhưng đơn giản

Example:
  • an elegant solution to the problem

    một giải pháp tao nhã cho vấn đề