Definition of courtly

courtlyadjective

lịch sự

/ˈkɔːtli//ˈkɔːrtli/

The word "courtly" originates from the Old French word "courtois," meaning "courteous" or "polite." This word, in turn, comes from the Latin "cohors," which referred to a "court" or an "enclosure." Over time, the word "courtois" became associated with the refined manners and etiquette of those who lived in the courts of medieval kings and queens. This led to the modern English word "courtly," which signifies elegance, politeness, and sophistication often associated with aristocratic or formal settings.

Summary
type tính từ
meaninglịch sự, nhã nhặn, phong nhã
meaningkhúm núm, xiểm nịnh
namespace
Example:
  • The medieval feast was filled with courtly behavior, such as knights bowing to their ladies and gentlemen offering them their seats.

    Bữa tiệc thời trung cổ tràn ngập những nghi lễ cung đình, chẳng hạn như các hiệp sĩ cúi chào các quý ông và quý bà và nhường chỗ cho họ.

  • The prince's court was known for its courtly manners and elegant decor.

    Triều đình của hoàng tử nổi tiếng với phong cách lịch sự và trang trí tao nhã.

  • The queen's attractive and graceful appearance was the epitome of courtly charm.

    Vẻ ngoài quyến rũ và duyên dáng của nữ hoàng chính là hiện thân của nét quyến rũ của cung đình.

  • The knight spent his days in chivalric pursuits, displaying courtly qualities such as bravery and courtesy.

    Hiệp sĩ dành những ngày tháng của mình cho các hoạt động hiệp sĩ, thể hiện những phẩm chất của một người cung đình như lòng dũng cảm và lịch sự.

  • The courtly dance was filled with intricate footwork and graceful movements, reflecting the refined tastes of the aristocracy.

    Điệu múa cung đình tràn ngập những bước chân phức tạp và chuyển động uyển chuyển, phản ánh thị hiếu tinh tế của giới quý tộc.

  • The courtly traditions of the Middle Ages continue to inspire modern artists and writers who seek to capture the elegance and refinement of that time.

    Truyền thống cung đình của thời Trung cổ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà văn hiện đại, những người muốn nắm bắt sự thanh lịch và tinh tế của thời đại đó.

  • The courtly love affair between the troubadour and his lady was celebrated in songs and poems, full of courtly sentiments and poetic imagery.

    Mối tình lãng mạn giữa chàng thi sĩ và người phụ nữ của mình được ca ngợi trong những bài hát và bài thơ, đầy tình cảm lãng mạn và hình ảnh thơ mộng.

  • In medieval times, the courtly virtues of honor, loyalty, and faithfulness were valued above all else.

    Vào thời trung cổ, các đức tính của cung đình như danh dự, lòng trung thành và sự chung thủy được coi trọng hơn hết thảy.

  • The courtly pageant was full of colorful costumes, rich fabrics, and dazzling pageantry, bearing witness to the aristocratic spirit of that time.

    Lễ hội cung đình tràn ngập những bộ trang phục đầy màu sắc, vải vóc sang trọng và cảnh tượng lộng lẫy, thể hiện tinh thần quý tộc thời bấy giờ.

  • At courtly banquets, the guests were treated to rich and delicate foods, served by attendants who exhibited the very essence of courtly manners.

    Trong các bữa tiệc cung đình, khách được chiêu đãi những món ăn ngon và tinh tế, được phục vụ bởi những người phục vụ thể hiện đúng bản chất của phong cách cung đình.

Related words and phrases

All matches