Definition of dignified

dignifiedadjective

đứng đắn, nghiêm túc

/ˈdɪɡnɪfaɪd//aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn kɑːrd/

The word "dignified" traces its roots back to the Latin word "dignitas," meaning "worthiness" or "excellence." This Latin term, in turn, derived from "dignus," meaning "worthy." Over time, the word evolved through Old French ("dignité") and Middle English ("dignite") to reach its current form in English. "Dignified" emphasizes qualities of respect, self-respect, and a sense of worthiness, often associated with elegance and composure.

Summary
type tính từ
meaningđáng, xứng, xứng đáng
meaningcó giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
meaningđường hoàng; trang nghiêm
namespace
Example:
  • Despite being in her late 90s, Sarah carried herself with a dignified air, showing an admirable respect for herself and those around her.

    Mặc dù đã ở độ tuổi cuối 90, Sarah vẫn giữ được phong thái trang nghiêm, thể hiện sự tôn trọng đáng ngưỡng mộ đối với bản thân và những người xung quanh.

  • The speaker addressed the crowd with a sense of dignified confidence that commanded their attention.

    Diễn giả phát biểu trước đám đông với phong thái tự tin và trang nghiêm thu hút sự chú ý của họ.

  • In the face of adversity, the victim maintained a dignified composure, displaying an unbreakable strength of character.

    Trước nghịch cảnh, nạn nhân vẫn giữ được sự bình tĩnh, thể hiện một sức mạnh ý chí không thể phá vỡ.

  • After delivering an expert testimony, the witness left the courtroom with a dignified stride that reverberated with the confidence of an expert in the field.

    Sau khi đưa ra lời khai của chuyên gia, nhân chứng rời khỏi phòng xử án với bước đi đầy uy nghiêm, toát lên sự tự tin của một chuyên gia trong lĩnh vực này.

  • The mourner took solace in the sense of dignity that surrounded him during the funeral service, lending him the strength to honour and celebrate the life of his beloved family member.

    Người đưa tang cảm thấy an ủi khi cảm nhận được sự trang nghiêm bao quanh mình trong suốt lễ tang, giúp họ có sức mạnh để tôn vinh và tưởng nhớ cuộc đời của người thân yêu trong gia đình.

  • The CEO presented the annual report with a dignified demeanour that conveyed his complete commitment to the wellbeing of the company and its stakeholders.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày báo cáo thường niên với thái độ nghiêm trang, thể hiện cam kết hoàn toàn của ông đối với sự thịnh vượng của công ty và các bên liên quan.

  • Even during a heated debate, the participants maintained a sense of dignified decorum that showcased their intellectual depth and respect for one another's perspectives.

    Ngay cả trong cuộc tranh luận gay gắt, những người tham gia vẫn giữ được thái độ trang nghiêm, thể hiện chiều sâu trí tuệ và sự tôn trọng quan điểm của nhau.

  • The host of the awards ceremony conducted himself with an air of dignified graciousness, despite the unprecedented difficulties posed by the pandemic.

    Người dẫn chương trình lễ trao giải đã có thái độ trang nghiêm, lịch thiệp, bất chấp những khó khăn chưa từng có do đại dịch gây ra.

  • The patient faced their failing health with a dignified acceptance that touched the hearts of all those around them.

    Bệnh nhân đã đối mặt với tình trạng sức khỏe đang suy yếu của mình bằng thái độ chấp nhận đầy tôn trọng, điều này đã chạm đến trái tim của tất cả những người xung quanh.

  • The elderly politician bid farewell to politics with a sense of dignified poise and grace, leaving behind a legacy of service, dedication, and commitment to the country.

    Vị chính trị gia cao tuổi này đã tạm biệt chính trường với phong thái đĩnh đạc và duyên dáng, để lại di sản về sự phục vụ, cống hiến và cam kết với đất nước.

Related words and phrases