Definition of suave

suaveadjective

SUAVE

/swɑːv//swɑːv/

The word "suave" originated from the Latin word "suavis," which literally means "sweet" or "pleasant." In ancient Roman society, "suavis" was used to describe someone who was charming, courteous, and refined in manners. It was specifically used to describe men, as women's social roles were more restrictive during that time. The word "suave" made its way into medieval Latin, where it gained popularity in Spanish and Portuguese as well. By the 15th century, "suavo" had traveled to Italy, where it took on the more familiar form "suave." The term was initially used to describe someone's personality, but as time went on, it became associated with style and elegance. Today, "suave" is commonly used in English to describe someone who is charming, sophisticated, and cultured. While the etymology of "suave" brings to light its origins as a descriptor for social finesse, its evolution over time highlights how cultural norms and attitudes towards social behaviors have shifted over centuries, from the polite manners of ancient Rome to the more refined and cultured attitudes of the modern era.

Summary
type tính từ
meaningdịu ngọt, thơm dịu
examplesuave wine: rượu thơm dịu
meaningkhéo léo, ngọt ngào (thái độ)
namespace
Example:
  • The salesman's suave demeanor and smooth talking won over the potential clients.

    Thái độ lịch thiệp và cách nói chuyện trôi chảy của nhân viên bán hàng đã chinh phục được những khách hàng tiềm năng.

  • The suave gentleman in the tuxedo effortlessly charmed the entire ballroom.

    Người đàn ông lịch lãm trong bộ vest đã dễ dàng quyến rũ toàn bộ phòng khiêu vũ.

  • The suave spy slipped past the security guards undetected, his move as slick as silk.

    Điệp viên khéo léo đã vượt qua lực lượng bảo vệ an ninh mà không bị phát hiện, động thái của anh ta trơn tru như lụa.

  • The suave businessman radiated confidence as he presented his ideas to the board.

    Vị doanh nhân lịch lãm này toát lên vẻ tự tin khi trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.

  • She wore a suave brown dress that hugged her curves in all the right places.

    Cô ấy mặc một chiếc váy nâu sang trọng ôm sát những đường cong hoàn hảo của mình.

  • The suave actor delivered his lines with ease, holding the audience captive with his smooth delivery.

    Nam diễn viên lịch lãm này đã truyền tải lời thoại của mình một cách dễ dàng, khiến khán giả bị cuốn hút bởi cách diễn xuất trôi chảy của mình.

  • The restaurant's suave maître d' greeted each guest with a warm and welcoming smile.

    Người quản lý lịch thiệp của nhà hàng chào đón mỗi thực khách bằng nụ cười ấm áp và nồng hậu.

  • The suave detective solved the case with practiced charm and a subtle wit.

    Vị thám tử lịch lãm đã giải quyết vụ án bằng sự quyến rũ điêu luyện và trí thông minh tinh tế.

  • The suave politician glad-handed his way through the crowded room, shaking hands and kissing babies.

    Vị chính trị gia lịch lãm vui vẻ đi qua căn phòng đông đúc, bắt tay và hôn những đứa trẻ.

  • The suave Jazz musician played the sax with style and finesse, his smooth notes wafting through the air like a soft breeze.

    Nghệ sĩ nhạc Jazz lịch lãm này chơi saxophone một cách đầy phong cách và khéo léo, những nốt nhạc du dương của ông lan tỏa trong không khí như một làn gió nhẹ.