to not be successful in achieving something
không thành công trong việc đạt được điều gì đó
- Many diets fail because they are boring.
Nhiều chế độ ăn kiêng thất bại vì chúng nhàm chán.
- Ultimately all their efforts failed.
Cuối cùng mọi nỗ lực của họ đều thất bại.
- a policy/plan fails
một chính sách/kế hoạch thất bại
- I failed in my attempt to persuade her.
Tôi đã thất bại trong nỗ lực thuyết phục cô ấy.
- He failed in his bid for the presidency.
Ông đã thất bại trong nỗ lực tranh cử tổng thống.
- The department failed to meet its sales targets.
Bộ phận không đạt được mục tiêu bán hàng của mình.
- They promised a lot, but utterly failed to deliver.
Họ hứa hẹn rất nhiều nhưng lại không thực hiện được.
- The song can't fail to be a hit (= definitely will be a hit).
Bài hát không thể không thành công (= chắc chắn sẽ thành công).
- I tried to cheer her up, but failed miserably.
Tôi đã cố gắng làm cô ấy vui lên nhưng thất bại thảm hại.
- Economic policy has failed miserably to address these issues.
Chính sách kinh tế đã thất bại thảm hại trong việc giải quyết những vấn đề này.
- Others have tried and failed.
Những người khác đã thử và thất bại.
- Can we succeed where others have failed?
Liệu chúng ta có thể thành công trong khi người khác đã thất bại?
- He tries to be a good father, but ultimately fails in his responsibility.
Anh ấy cố gắng trở thành một người cha tốt, nhưng cuối cùng lại thất bại trong trách nhiệm của mình.
- She failed in her bid to be re-elected.
Bà đã thất bại trong nỗ lực tái đắc cử.
- She failed to get into art college.
Cô đã trượt vào trường đại học nghệ thuật.
- The film completely fails to convince.
Bộ phim hoàn toàn không thuyết phục được.
- If the play has some message to get across, it singularly fails to do so.
Nếu vở kịch có một số thông điệp cần truyền tải thì nó sẽ không thể thực hiện được điều đó.
- That joke never fails.
Trò đùa đó không bao giờ thất bại.
- She came up with several plans that failed spectacularly before finally achieving success.
Cô đã nghĩ ra một số kế hoạch nhưng thất bại một cách ngoạn mục trước khi đạt được thành công.
- The show didn't just fail, it failed spectacularly.
Chương trình không chỉ thất bại mà còn thất bại một cách ngoạn mục.
- The game fails in many respects.
Trò chơi thất bại ở nhiều khía cạnh.
- Opponents say it's a policy doomed to fail.
Những người phản đối nói rằng đó là một chính sách chắc chắn sẽ thất bại.
- She tried to put an all-women crew together, but failed dismally.
Cô ấy đã cố gắng tập hợp một phi hành đoàn toàn phụ nữ lại với nhau nhưng đã thất bại thảm hại.
- They had tried and they had failed.
Họ đã thử và họ đã thất bại.
Related words and phrases