đánh trượt
/flʌŋk//flʌŋk/The word "flunk" originates from the 17th-century Scottish and English term "flunk," which means "stubble" or "chaff." Over time, the term evolved to describe something that is useless or worthless, much like the parts of a grain that are discarded during processing. In education, "flunk" specifically refers to a student's failure to pass a course or meet a requirement, with the implication that they have not produced anything worthwhile or substantial. The sense of uselessness or worthlessness is likely what led to the word's adoption in this context. Despite its negative connotations, the word "flunk" has been a part of English language for centuries, and its origins are rooted in the agricultural practices of old Scotland and England.
to fail an exam, a test or a course
trượt một kỳ thi, một bài kiểm tra hoặc một khóa học
Tôi trượt môn toán ở lớp 2.
Anh ấy đã trượt mọi kỳ thi mà anh ấy từng tham gia.
Những học sinh lo lắng thường không phải là những người sẽ bị trượt.
to make somebody fail an exam, a test, or a course by giving them a low mark
làm cho ai đó trượt kỳ thi, bài kiểm tra hoặc khóa học bằng cách cho họ điểm thấp
Cô ấy đã đánh trượt 13 trong số 18 học sinh.
All matches
Phrasal verbs