Botch
/bɒtʃ//bɑːtʃ/The word "botch" has a fascinating history! It originated in the 15th century from the Old English word "bōcian," which means "to mangle" or "to spoil." Initially, it referred to the act of breaking or spoiling something, like fragile goods or a plan. Over time, the meaning shifted to encompass a sense of clumsiness or incompetence, as if someone was carelessly handling a situation. In the 17th century, the word "botch" took on a slightly different connotation, implying a sense of doctoring or mending something imperfectly. For instance, a botched job might be a medical procedure done haphazardly or a repair job done hastily. Today, the word "botch" is still used to describe a range of mishaps, from a clumsy mistake to a well-intentioned but misguided effort. Whether it's a flat tire, a poor haircut, or a poorly cooked meal, "botch" has become a versatile descriptor for all sorts of blunders!
Nhà thầu đã làm hỏng việc lắp đặt mái nhà mới, khiến nước bị rò rỉ ở nhiều chỗ.
Tôi đã làm hỏng công thức nên bánh trở nên đặc và dai.
Người thợ sơn đã làm hỏng công việc khi để lại những vệt và nước nhỏ giọt khắp tường.
Ca phẫu thuật bị hỏng, khiến bệnh nhân gặp biến chứng.
Sarah đã làm hỏng bài thuyết trình của mình tại hội nghị khi quên đề cập đến những chi tiết quan trọng nhất.
Người thợ máy đã sửa chữa hỏng, khiến động cơ thậm chí còn ồn hơn và kém tin cậy hơn trước.
Người thợ điện đã làm hỏng hệ thống dây điện, gây ra tình trạng mất điện thường xuyên trong nhà.
Người bán thịt đã cắt nhầm thịt, giao nhầm thịt và tính giá cắt cổ.
Người vũ công đã làm hỏng bài biểu diễn, loạng choạng và lóng ngóng trong suốt cuộc thi.
Ca sĩ đã làm hỏng buổi hòa nhạc, hát thiếu nốt và quên lời bài hát.