Definition of bomb

bombnoun

quả bom, oánh bom, thả bom

/bɒm/

Definition of undefined

The word "bomb" has a fascinating history. It originated in the mid-17th century, roughly 350 years ago. The term is derived from the Latin word "bombus," which means "bee" or "bumblebee." During the 1630s, European craftsmen created large, explosive devices shaped like bumblebees, known as "bombes." These bombs were made of wood or metal, filled with gunpowder, and had a fuse attached. When ignited, the bomb would explode, mimicking the buzzing sound of a bumblebee. Over time, the term "bomb" became synonymous with any explosive device, regardless of its shape or purpose. Today, the word is used globally to describe a wide range of explosive devices, from small hand grenades to massive nuclear weapons.

Summary
type danh từ
meaningquả bom
meaning(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
type ngoại động từ
meaningném bom, oanh tạc
meaningchất bom (vào máy bay)
namespace

a weapon designed to explode at a particular time or when it is dropped or thrown

một loại vũ khí được thiết kế để phát nổ vào một thời điểm cụ thể hoặc khi nó bị rơi hoặc ném

Example:
  • a bomb goes off/explodes

    một quả bom nổ/nổ

  • Hundreds of bombs were dropped on the city.

    Hàng trăm quả bom được thả xuống thành phố.

  • to plant/detonate a bomb

    đặt/kích nổ một quả bom

  • a suicide bomb

    một quả bom tự sát

  • a roadside bomb (= one that is designed to blow up vehicles)

    một quả bom bên đường (= một quả được thiết kế để làm nổ tung các phương tiện)

  • a bomb attack/blast

    một vụ đánh bom/vụ nổ

  • extensive bomb damage

    thiệt hại do bom gây ra trên diện rộng

Extra examples:
  • A terrorist bomb ripped through the town's packed shopping centre.

    Một quả bom khủng bố đã xé toạc trung tâm mua sắm đông đúc của thị trấn.

  • Eighty people died when bombs rained down on the city's crowded streets.

    Tám mươi người chết khi bom trút xuống những con phố đông đúc của thành phố.

  • Enemy planes dropped bombs along the railway line.

    Máy bay địch thả bom dọc tuyến đường sắt.

  • He used a clock to make a home-made bomb.

    Anh ta đã sử dụng một chiếc đồng hồ để chế tạo một quả bom tự chế.

  • India started to build a nuclear bomb.

    Ấn Độ bắt đầu chế tạo bom hạt nhân.

nuclear weapons (atomic or hydrogen bombs)

vũ khí hạt nhân (bom nguyên tử hoặc hydro)

Example:
  • countries that have the bomb

    quốc gia có bom

a lot of money

nhiều tiền

Example:
  • That dress must have cost a bomb!

    Chiếc váy đó chắc hẳn phải tốn một quả bom!

  • Some company directors make an absolute bomb.

    Một số giám đốc công ty tạo ra một quả bom tuyệt đối.

a complete failure

thất bại hoàn toàn

Example:
  • The musical was a complete bomb on Broadway.

    Vở nhạc kịch là một quả bom hoàn chỉnh trên sân khấu Broadway.

a long forward throw of the ball

cú ném bóng dài về phía trước

a container in which a liquid such as paint or insect poison is kept under pressure and released as a spray or as foam

vật chứa trong đó chất lỏng như sơn hoặc thuốc độc côn trùng được giữ dưới áp suất và thoát ra dưới dạng bình xịt hoặc bọt

Example:
  • a bug bomb (= used for killing insects)

    một quả bom lỗi (= được sử dụng để diệt côn trùng)