make a mistake.
mắc lỗi.
- Despite our best efforts, the project went wrong due to unexpected complications.
Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết sức, dự án vẫn thất bại do những biến chứng không mong muốn.
- I'm afraid I goofed up and mistakenly sent the email to the wrong recipient.
Tôi e rằng tôi đã vô tình gửi nhầm email cho người nhận.
- The machine malfunctioned, causing the entire production line to go awry.
Chiếc máy bị trục trặc khiến toàn bộ dây chuyền sản xuất bị đình trệ.
- The experiment didn't produce the desired results and went amiss.
Thí nghiệm không mang lại kết quả như mong muốn và đã thất bại.
- The software update seems to have gone sideways and is causing all sorts of trouble.
Có vẻ như bản cập nhật phần mềm đã gặp trục trặc và gây ra đủ loại rắc rối.
Related words and phrases
- make a mistake
- make an error
- err
- make a blunder
- blunder
- go astray
- miscalculate
- be incorrect
- be wide of the mark
- trip up