Definition of evilly

evillyadverb

ác độc

/ˈiːvəli//ˈiːvəli/

The word "evilly" is a rarely used adjective in modern English. Its origin can be traced back to the 14th century. "Evilly" comes from the Old English words "eofor" meaning "boar" and the suffix "-lich" which forms an adjective, meaning "relating to" or "similar to". In Middle English (circa 1300-1500), "evilly" referred to something or someone that is fierce, fierce, or savage, much like a boar. Throughout history, the word "evilly" has been used in literature, primarily in poetic and dramatic works, to describe something as ferocious, cruel, or brutal. Despite its infrequent use, "evilly" has retained its original connotation of something being tough, savage, or wicked. Today, while it is no longer a commonly used term, it remains an interesting and evocative word that adds a touch of color and nuance to language.

Summary
typephó từ
meaningcó hiểm ý, có ác ý
namespace
Example:
  • The cardboard cutout of the supervillain stood menacingly, as if plotting its next evilly scheme.

    Hình nộm siêu ác nhân bằng bìa cứng đứng đó đầy đe dọa, như thể đang âm mưu cho âm mưu độc ác tiếp theo của mình.

  • The dark magician cackled evilly as the candle on his altar flickered ominously.

    Tên pháp sư hắc ám cười khúc khích một cách độc ác khi ngọn nến trên bàn thờ của hắn nhấp nháy một cách đáng ngại.

  • The CEO stroked his chin, a pleased smile spreading evilly on his face as he laid out his plans to downsize the company.

    Vị CEO vuốt cằm, một nụ cười hài lòng hiện rõ trên khuôn mặt khi ông trình bày kế hoạch thu hẹp quy mô công ty.

  • The ghouls danced around the campfire in a macabre circle, laughing evilly and cackling with glee.

    Những con ma cà rồng nhảy múa quanh đống lửa trại theo một vòng tròn ghê rợn, cười một cách độc ác và cười khúc khích vì vui sướng.

  • The malevolent force that haunted the old house whispered evilly in the night, promising unspeakable horrors to those who dared enter.

    Thế lực tà ác ám ảnh ngôi nhà cũ thì thầm đầy hiểm độc trong đêm, hứa hẹn những điều kinh hoàng không thể diễn tả được cho bất kỳ ai dám bước vào.

  • The mad scientist rubbed his hands and grinned evilly as he hooked up the wires to his latest creation.

    Nhà khoa học điên xoa tay và cười toe toét một cách độc ác khi nối dây vào phát minh mới nhất của mình.

  • The wicked stepmother gazed at her sleeping stepchildren with a merciless glare, plotting her next evilly deed.

    Người mẹ kế độc ác nhìn chằm chằm vào những đứa con riêng đang ngủ với ánh mắt không thương tiếc, đang âm mưu thực hiện hành động xấu xa tiếp theo.

  • The CEO's assistant smirked evilly as she handed him the memo detailing the newest layoffs.

    Trợ lý của CEO cười khẩy một cách gian xảo khi đưa cho anh ta bản ghi nhớ nêu chi tiết về đợt sa thải mới nhất.

  • The zombie horde shuffled towards the survivors, their eyes filled with a sinister light and their teeth gritted evilly.

    Lũ thây ma di chuyển về phía những người sống sót, mắt chúng tràn đầy ánh sáng nham hiểm và răng nghiến chặt một cách độc ác.

  • The dark lord sat atop his throne, a wicked grin crossing his malevolent face as he plotted his next move to conquer the land.

    Chúa tể bóng tối ngồi trên ngai vàng, nụ cười độc ác hiện rõ trên khuôn mặt khi hắn đang lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo để chinh phục vùng đất này.