Definition of deceitfulness

deceitfulnessnoun

sự gian dối

/dɪˈsiːtflnəs//dɪˈsiːtflnəs/

The word "deceitfulness" has its origins in the 14th century. It comes from the Old French word "desceit," which means "lack of faith" or "disloyalty." The word is a combination of "des-" (meaning "without" or "lacking") and "ceit," which is derived from the Latin word "caecus," meaning "blind" or "deceitful." In the Middle English period, the word "deceitfulness" emerged to describe a quality of being lacking in faithfulness or honesty, often used to describe someone who is dishonest or untrustworthy. Over time, the word has evolved to encompass a broader range of meanings, including the idea of being cunning or misleading. Despite its negative connotations, "deceitfulness" remains an important word in the English language, used to describe a range of behaviors that are considered unethical or harmful.

Summary
typedanh từ
meaningsự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt
namespace
Example:
  • His deceitfulness became apparent when it was revealed that he had been hiding his past from his significant other.

    Sự gian dối của anh ta trở nên rõ ràng khi sự thật anh ta đã che giấu quá khứ của mình với người yêu bị phát hiện.

  • The employee's deceitfulness was discovered during a routine audit, leading to their termination.

    Hành vi gian dối của nhân viên này đã bị phát hiện trong quá trình kiểm tra định kỳ, dẫn đến việc họ bị sa thải.

  • The deceitfulness of the politician was exposed through a series of investigations, causing a significant loss in public trust.

    Sự gian dối của chính trị gia này đã bị phơi bày qua một loạt cuộc điều tra, gây mất lòng tin đáng kể của công chúng.

  • The deceitfulness of the thief was revealed when the security guards caught him trying to leave the building with stolen merchandise.

    Sự gian dối của tên trộm đã bị phát hiện khi nhân viên bảo vệ bắt gặp hắn đang cố gắng rời khỏi tòa nhà với hàng hóa đánh cắp.

  • The deceitfulness of the business partner was uncovered by the police, leading to criminal charges and the disbandment of the company.

    Sự gian dối của đối tác kinh doanh đã bị cảnh sát phát hiện, dẫn đến việc truy tố hình sự và công ty phải giải thể.

  • The deceitfulness of the lawyer was exposed when it was found that they had deliberately withheld important information from their clients.

    Sự gian dối của luật sư đã bị phơi bày khi người ta phát hiện họ cố tình che giấu những thông tin quan trọng với khách hàng.

  • The deceitfulness of the lover was revealed when they were confronted with evidence of their infidelity.

    Sự lừa dối của người tình bị phơi bày khi họ phải đối mặt với bằng chứng ngoại tình.

  • The deceitfulness of the business owner was discovered through a recent audit, resulting in legal action against the company.

    Sự gian dối của chủ doanh nghiệp đã bị phát hiện thông qua cuộc kiểm toán gần đây, dẫn đến hành động pháp lý chống lại công ty.

  • The deceitfulness of the pharmaceutical company was brought to light by a group of whistleblowers, leading to consequences for the company and its executives.

    Sự gian dối của công ty dược phẩm đã bị một nhóm người tố giác đưa ra ánh sáng, dẫn đến hậu quả cho công ty và các giám đốc điều hành.

  • The deceitfulness of the employee was discovered when they were caught lying on their résumé during the hiring process.

    Sự gian dối của nhân viên bị phát hiện khi họ bị phát hiện nói dối trong sơ yếu lý lịch trong quá trình tuyển dụng.