in a way that is funny and/or attractive although it is slightly bad
theo cách hài hước và/hoặc hấp dẫn mặc dù nó hơi tệ
- Martin grinned wickedly.
Martin cười nham hiểm.
- a wickedly funny comedy
một bộ phim hài cực kì hài hước
- wickedly tempting cakes
bánh ngọt hấp dẫn quá
- Her laughter echoed wickedly through the empty hall, sending chills down the spines of those who heard it.
Tiếng cười của cô vang vọng khắp hội trường trống rỗng, khiến những ai nghe thấy đều phải rùng mình.
- His plan to ruin the company was wickedly clever, and everyone knew it.
Kế hoạch phá hoại công ty của hắn vô cùng thông minh, và mọi người đều biết điều đó.
in a dangerous, harmful or powerful way
một cách nguy hiểm, có hại hoặc mạnh mẽ
- a wickedly sharp blade
một lưỡi dao sắc bén