Definition of malevolently

malevolentlyadverb

một cách độc ác

/məˈlevələntli//məˈlevələntli/

In essence, "malevolently" means doing something with a bad or wicked disposition, often with the aim of causing harm or ill will to others. For example, someone might act "malevolently" towards a rival by sabotaging their project, or a villain in a novel might plot "malevolently" against the hero. Over time, the word has become a staple in the English language, used in various contexts to convey a sense of ill will, malice, or spite.

Summary
typephó từ
meaningxem malevolent
namespace
Example:
  • The witch in the horror movie cackled malevolently as she called forth dark spirits.

    Mụ phù thủy trong bộ phim kinh dị cười khúc khích một cách độc ác khi triệu hồi những linh hồn đen tối.

  • The villain's eyes twinkled malevolently as he plotted his next move.

    Đôi mắt của kẻ phản diện lóe lên vẻ độc ác khi hắn đang lên kế hoạch cho hành động tiếp theo.

  • The ghostly apparition floated malevolently through the abandoned hospital, leaving a trail of chills and goosebumps in its wake.

    Bóng ma hung dữ lướt qua bệnh viện bỏ hoang, để lại dấu vết lạnh lẽo và nổi da gà theo sau.

  • The snake hissed malevolently as the biologist approached with a syringe.

    Con rắn rít lên một cách hung dữ khi nhà sinh vật học tiến lại gần với một ống tiêm.

  • The mastermind's smile turned malevolently as he realized his plan was working perfectly.

    Nụ cười của kẻ chủ mưu trở nên độc ác khi hắn nhận ra kế hoạch của mình đang diễn ra một cách hoàn hảo.

  • The cursed object emanated a malevolent energy that sent shivers down the spine of anyone who dared approach.

    Vật thể bị nguyền rủa này tỏa ra một nguồn năng lượng độc ác khiến bất kỳ ai dám đến gần đều phải rùng mình.

  • The vengeful spirit haunted the old mansion malevolently, seeking out its prey.

    Linh hồn báo thù ám ảnh ngôi biệt thự cũ một cách độc ác, tìm kiếm con mồi của nó.

  • The bully's sneer turned malevolently as he saw the smaller child approach.

    Nụ cười khinh bỉ của kẻ bắt nạt chuyển sang độc ác khi hắn thấy đứa trẻ nhỏ hơn tiến lại gần.

  • The shadowy figure loomed malevolently in the corner, watching them with unblinking eyes.

    Bóng đen đó hiện ra một cách độc ác ở góc phòng, nhìn họ bằng đôi mắt không chớp.

  • The demonic presence seeped malevolently into the air, warning all who dared cross its path.

    Sự hiện diện của quỷ dữ lan tỏa một cách độc ác vào không khí, cảnh báo tất cả những ai dám đi ngang qua đường đi của nó.