Definition of everyday

everydayadjective

Hằng ngày

/ˈevrideɪ//ˈevrideɪ/

The word "everyday" is a relatively recent creation, emerging in the late 19th century. It combines two older words: "every" and "day." "Every" comes from Old English "æfre" meaning "always" or "forever," while "day" has its roots in Proto-Germanic "dagaz." Originally, "everyday" was two separate words, but over time, the usage of "every day" as a single unit became more common, eventually solidifying into the hyphenated "everyday" we use today. The hyphen emphasizes that it's a single concept, meaning "occurring or used every day," rather than simply "every single day."

Summary
type tính từ
meaninghằng ngày, dùng hằng ngày
exampleone's everyday routine: việc làm hằng ngày
exampleeveryday shoes: giày thường đi hằng ngày
meaningthường, thông thường, xảy ra hằng ngày
examplean everyday occurence: việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
meaningtầm thường
examplean everyday young man: một gã thanh niên tầm thường
exampleeveryday talk: chuyện tầm phào
namespace
Example:
  • Sarah woke up everyday at 6:00 am to go for a run and start her day with exercise.

    Sarah thức dậy lúc 6:00 sáng hàng ngày để chạy bộ và bắt đầu ngày mới bằng việc tập thể dục.

  • The farmer feeds his cows and horses everyday at precisely the same time to maintain their routine.

    Người nông dân cho bò và ngựa ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì thói quen của chúng.

  • John read the newspaper every day after finishing his breakfast to stay updated with the latest news.

    John đọc báo mỗi ngày sau khi ăn sáng xong để cập nhật tin tức mới nhất.

  • The baker spent a considerable part of his everyday routine baking fresh batches of bread and pastries for his customers.

    Người thợ làm bánh dành phần lớn thời gian trong ngày để nướng những mẻ bánh mì và bánh ngọt tươi cho khách hàng.

  • The students in the classroom participated in a group discussion every day to help them improve their communication skills.

    Học sinh trong lớp tham gia thảo luận nhóm hàng ngày để giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.

  • To maintain a healthy lifestyle, Emma scheduled an hour-long workout every day at the gym.

    Để duy trì lối sống lành mạnh, Emma đã lên lịch tập luyện một giờ mỗi ngày tại phòng tập thể dục.

  • The local coffee shop drew a completely unique clientele each day due to their quality of service and beverages.

    Quán cà phê địa phương thu hút một lượng khách hàng đặc biệt mỗi ngày nhờ chất lượng dịch vụ và đồ uống của họ.

  • The accountant completed his income taxes each year, but he also scrutinized and monitored his finances every day to remain in control.

    Người kế toán hoàn thành thuế thu nhập hàng năm, nhưng anh cũng kiểm tra và theo dõi tài chính của mình hàng ngày để duy trì kiểm soát.

  • Ivan practiced playing his favorite instrument, the guitar, every day to perfect his skills.

    Ivan luyện tập chơi nhạc cụ yêu thích của mình, đàn guitar, mỗi ngày để hoàn thiện kỹ năng.

  • To keep his mind and body alert, David followed a daily routine that incorporated running, meditation, and puzzles.

    Để giữ cho tinh thần và cơ thể luôn tỉnh táo, David đã thực hiện thói quen hàng ngày bao gồm chạy bộ, thiền định và giải câu đố.