Definition of typical

typicaladjective

tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

/ˈtɪpɪkl/

Definition of undefined

The word "typical" originated in the 15th century from the Late Latin word "typicus," meaning "of or relating to a type." This Latin word is derived from the verb "typicare," which means "to be a model or example," and is related to the Greek word "typos," meaning "model" or "pattern." In the 15th century, the word "typical" appeared in English with the same meaning as its Latin and Greek predecessors. Initially, it referred to something that was representative or exemplary of a particular type or class. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of being average or representative of a particular group or situation. Today, the word "typical" is commonly used to describe something that is characteristic or representative of a particular group or situation, such as "a typical day at the office" or "a typical teenager's interests."

Summary
type tính từ
meaningtiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)
examplea typical patriot: một người yêu nước điển hình
meaningđặc thù, đặc trưng
exampletypical character: đặc tính, tính chất đặc thù
namespace

having the usual qualities or features of a particular type of person, thing or group

có những phẩm chất hoặc đặc điểm thông thường của một loại người, vật hoặc nhóm cụ thể

Example:
  • a typical Italian cafe

    một quán cà phê Ý điển hình

  • This is a typical example of Roman pottery.

    Đây là một ví dụ điển hình của đồ gốm La Mã.

  • Judy is a typical American teenager.

    Judy là một thiếu niên Mỹ điển hình.

  • This meal is typical of local cookery.

    Bữa ăn này là điển hình của cách nấu ăn địa phương.

  • The weather at the moment is not typical for July.

    Thời tiết lúc này không điển hình cho tháng Bảy.

Extra examples:
  • East Anglia is by no means typical of rural Britain.

    East Anglia hoàn toàn không phải là vùng nông thôn điển hình của nước Anh.

  • Julia is fairly typical of her age group.

    Julia khá điển hình ở lứa tuổi của cô ấy.

  • You must not take this attitude as typical of English people.

    Bạn không được coi thái độ này là điển hình của người Anh.

Related words and phrases

happening in the usual way; showing what something is usually like

xảy ra theo cách thông thường; cho thấy một cái gì đó thường như thế nào

Example:
  • A typical working day for me begins at 7.30.

    Một ngày làm việc điển hình của tôi bắt đầu lúc 7h30.

  • On a typical day, we receive about 50 letters.

    Vào một ngày thông thường, chúng tôi nhận được khoảng 50 lá thư.

  • Draw up your own budget for a typical week.

    Lập ngân sách của riêng bạn cho một tuần điển hình.

  • Typical interview questions are ‘Why do you want to study law?’ or ‘Why did you choose this college?’

    Các câu hỏi phỏng vấn điển hình là “Tại sao bạn muốn học luật?” hoặc “Tại sao bạn chọn trường đại học này?”

Related words and phrases

behaving in the way that you expect

cư xử theo cách mà bạn mong đợi

Example:
  • He spoke with typical enthusiasm.

    Anh ấy nói với sự nhiệt tình điển hình.

  • The characters don't react to their situation in typical horror movie fashion.

    Các nhân vật không phản ứng với tình huống của họ theo kiểu phim kinh dị điển hình.

  • It was typical of her to forget.

    Tính hay quên của cô là điển hình.

  • She's late again—typical!

    Cô ấy lại đến muộn - điển hình!

Extra examples:
  • They're going to be late? Now, isn't that just typical?

    Họ sẽ đến muộn à? Bây giờ, đó không phải là điển hình sao?

  • That's altogether typical of Tom!

    Đó hoàn toàn là điển hình của Tom!