Definition of conventional

conventionaladjective

quy ước

/kənˈvɛnʃən(ə)l/

Definition of undefined

The word "conventional" has its roots in the 15th century Latin word "convenire," which means "to come together" or "to agree." This Latin word is a combination of "con-" (meaning "together") and "venire" (meaning "to come"). The Latin phrase "for a conventionem" (meaning "for a coming together") was used to describe a gathering or meeting of people, often to discuss or decide on something. The English word "conventional" was first used in the 16th century to describe something that was agreed upon or accepted by a group of people. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of something being typical or standard, rather than unusual or exceptional. Today, the word "conventional" is often used to describe something that follows established norms or is widely accepted, but may also imply a lack of originality or creativity.

Summary
type tính từ
meaningquy ước
meaningtheo tập quán, theo tục lệ
meaningthường
examplethe conventional type of the car: kiểu ô tô thường
exampleconventional bombs (weapons): bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
exampleconventional warfare: chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
typeDefault_cw
meaning(Tech) quy ước; thông thường
namespace

tending to follow what is done or considered acceptable by society in general; normal and ordinary, and perhaps not very interesting

có xu hướng làm theo những gì được thực hiện hoặc được xã hội nói chung chấp nhận; bình thường và bình thường, và có lẽ không thú vị lắm

Example:
  • conventional behaviour/morality

    hành vi/đạo đức thông thường

  • She's very conventional in her views.

    Cô ấy rất truyền thống trong quan điểm của mình.

Extra examples:
  • He turned out to be a very conventional young man.

    Anh ấy hóa ra là một thanh niên rất bình thường.

  • The imagery in the poem is somewhat conventional.

    Hình ảnh trong bài thơ mang hơi hướng truyền thống.

  • They rejected what they saw as the hypocrisy of conventional society.

    Họ bác bỏ những gì họ coi là đạo đức giả của xã hội thông thường.

Related words and phrases

following what is traditional or the way something has been done for a long time

làm theo những gì truyền thống hoặc cách thức nào đó đã được thực hiện trong một thời gian dài

Example:
  • conventional methods/approaches

    phương pháp/cách tiếp cận thông thường

  • It's not a hotel, in the conventional sense, but rather a whole village turned into a hotel.

    Đó không phải là một khách sạn theo nghĩa thông thường mà là cả một ngôi làng đã biến thành một khách sạn.

  • You can use a microwave or cook it in a conventional oven.

    Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu trong lò nướng thông thường.

Extra examples:
  • Her face is not beautiful in conventional terms.

    Khuôn mặt của cô ấy không đẹp theo nghĩa thông thường.

  • My sister was taught to read by more conventional methods.

    Em gái tôi được dạy đọc bằng những phương pháp thông thường hơn.

  • Raising such a large amount of money from conventional sources would be difficult.

    Việc huy động một số tiền lớn như vậy từ các nguồn thông thường sẽ rất khó khăn.

  • She had a fairly conventional start to her career.

    Cô đã có một khởi đầu khá bình thường cho sự nghiệp của mình.

Related words and phrases

using the usual scientific methods of Western medicine such as artificial drugs and operations

sử dụng các phương pháp khoa học thông thường của Tây y như thuốc nhân tạo và phẫu thuật

Example:
  • conventional medicine

    thuốc thông thường

  • Conventional treatments for this condition have been only partially successful.

    Các phương pháp điều trị thông thường cho tình trạng này chỉ thành công một phần.

not nuclear

không hạt nhân

Example:
  • conventional forces/weapons

    lực lượng/vũ khí thông thường

  • A conventional war would still cause unacceptable devastation.

    Một cuộc chiến tranh thông thường vẫn sẽ gây ra sự tàn phá không thể chấp nhận được.

  • a conventional power station (= using oil or coal as fuel, rather than nuclear power)

    một nhà máy điện thông thường (= sử dụng dầu hoặc than làm nhiên liệu, thay vì năng lượng hạt nhân)

Idioms

conventional/received/popular wisdom
the view or belief that most people hold
  • Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities.