Definition of normal

normaladjective

thường, bình thường, tình trạng bình thường

/ˈnɔːml/

Definition of undefined

The word "normal" has a fascinating origin. It comes from the Latin word "norma," meaning "model" or "pattern." In the 15th century, the term "normal" referred to a rule or standard that was considered correct or typical. Over time, the meaning of the word shifted to describe something that was within the average range or midpoint of a distribution. In the 17th century, the word "normal" began to be used in mathematics to describe a line or shape that was straight or at a right angle. In the 19th century, the term "normal" took on a new meaning in the field of psychiatry, describing a person who was considered sane or healthy. Today, the word "normal" is used in a wide range of contexts, from science and mathematics to everyday language, to describe something that is typical, average, or within the expected range.

Summary
type tính từ
meaningthường, thông thường, bình thường
examplesituation returns to normal: tình hình trở lại bình thường
meaningtiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác
examplenormal function: hàm chuẩn tắc
meaning(toán học) trực giao
type danh từ
meaningtình trạng bình thường, mức bình thường
examplesituation returns to normal: tình hình trở lại bình thường
meaning(toán học) pháp tuyến
examplenormal function: hàm chuẩn tắc
meaning(vật lý) lượng trung bình
namespace

typical, usual or ordinary; what you would expect

điển hình, thông thường hoặc bình thường; những gì bạn mong đợi

Example:
  • quite/perfectly (= completely) normal

    khá/hoàn toàn (= hoàn toàn) bình thường

  • Her temperature is normal.

    Nhiệt độ của cô ấy là bình thường.

  • They are just quiet, normal people.

    Họ chỉ là những người bình thường, trầm lặng.

  • It's normal to feel tired after such a long trip.

    Việc cảm thấy mệt mỏi sau một chuyến đi dài như vậy là điều bình thường.

  • It is now regarded as normal for women to work outside the home.

    Hiện nay việc phụ nữ làm việc bên ngoài nhà được coi là điều bình thường.

  • He should be able to lead a perfectly normal life.

    Anh ta sẽ có thể có một cuộc sống hoàn toàn bình thường.

  • Divorce is complicated enough in normal circumstances, but this situation is even worse.

    Việc ly hôn trong hoàn cảnh bình thường đã đủ phức tạp, nhưng tình huống này thậm chí còn tồi tệ hơn.

  • Under normal circumstances, I would say ‘yes’.

    Trong hoàn cảnh bình thường, tôi sẽ nói ‘có’.

  • In the normal course of events I wouldn't go to that part of town.

    Thông thường tôi sẽ không đến khu vực đó của thị trấn.

  • Statistically, in a normal distribution, 68 per cent of the scores fall fairly close.

    Theo thống kê, trong phân bố chuẩn, 68% số điểm rơi khá gần nhau.

  • The unemployment rate was above normal levels.

    Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn mức bình thường.

  • Temperatures are expected to be in the normal range for May.

    Nhiệt độ dự kiến ​​sẽ ở mức bình thường trong tháng Năm.

  • We are open during normal office hours.

    Chúng tôi mở cửa trong giờ hành chính bình thường.

  • It is normal practice to inform somebody if you want to leave early.

    Thông thường bạn phải thông báo cho ai đó nếu bạn muốn về sớm.

  • My day began in the normal way, and then I received a very strange phone call.

    Một ngày của tôi bắt đầu như bình thường và rồi tôi nhận được một cuộc điện thoại rất lạ.

  • During normal conditions the road is clear of stones and mud.

    Trong điều kiện bình thường, đường không có đá và bùn.

Extra examples:
  • Go for your check-ups in the normal way until you are six months pregnant.

    Hãy đi khám sức khỏe định kỳ theo cách thông thường cho đến khi bạn mang thai được sáu tháng.

  • I'd say it was pretty normal to be upset if your house burned down.

    Tôi có thể nói rằng việc buồn phiền nếu ngôi nhà của bạn bị cháy là điều khá bình thường.

  • It started out as a perfectly normal day.

    Nó bắt đầu như một ngày hoàn toàn bình thường.

  • Mandy doesn't seem her normal self today.

    Hôm nay Mandy có vẻ không bình thường.

  • The temperature is near normal for spring.

    Nhiệt độ gần như bình thường vào mùa xuân.

physically and mentally healthy

khỏe mạnh về thể chất và tinh thần

Example:
  • She seemed perfectly normal to me.

    Cô ấy có vẻ hoàn toàn bình thường đối với tôi.

  • Rebecca was born a normal, healthy baby.

    Rebecca sinh ra là một em bé khỏe mạnh bình thường.

  • The body's immune system responds normally to foreign substances entering the body.

    Hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng bình thường với các chất lạ xâm nhập vào cơ thể.

  • Her blood pressure read as normal during the routine check-up.

    Huyết áp của bà được đo là bình thường trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • In a normal conversation, people typically take turns speaking.

    Trong một cuộc trò chuyện bình thường, mọi người thường thay phiên nhau nói.

Idioms

as per normal/usual
(informal)in the way that is normal or usual; as often happens
  • Everyone blamed me as per usual.