thông lệ
/ˈkʌstəməri//ˈkʌstəmeri/Word Originlate Middle English (as a noun): from medieval Latin custumarius, from custuma, from Anglo-Norman French custume from Old French coustume, based on Latin consuetudo, from consuetus, past participle of consuescere ‘accustom’, from con- (expressing intensive force) + suescere ‘become accustomed’.
if something is customary, it is what people usually do in a particular place or situation
nếu điều gì đó là thông lệ, đó là điều mọi người thường làm ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể
Ở đất nước này có phong tục tip cho thợ làm tóc không?
Theo thông lệ, chiếc ghế này sẽ được bầu lại vào năm thứ hai.
Đi nhà thờ vào Chủ Nhật là hoạt động thường lệ của nhiều gia đình trong cộng đồng này.
Theo thông lệ, gia đình cô dâu sẽ cung cấp váy cưới và phụ kiện.
Mặc vest và cà vạt là phong tục khi đi phỏng vấn xin việc ở hầu hết các môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Related words and phrases
typical of a particular person
điển hình của một người cụ thể
Cô sắp xếp mọi thứ với hiệu quả thường lệ của mình.
Cô ấy làm việc với sự kỹ lưỡng như thường lệ.
Related words and phrases
All matches