Definition of mundane

mundaneadjective

trần tục

/mʌnˈdeɪn//mʌnˈdeɪn/

The word "mundane" has its roots in ancient Rome. It comes from the Latin word "mundus," meaning "world" or "universe." In Latin, "mundus" was used to describe something that is earthly, visible, or concerned with the daily life of ordinary people, as opposed to things celestial or divine. During the Middle Ages, the Latin "mundus" evolved into the Old French word "monde," which also meant "world" or "commonplace." From there, the word "monde" was borrowed into Middle English as "mundane," retaining its original sense of something ordinary, practical, or worldly. Over time, the connotation of the word "mundane" has shifted slightly, and it now often carries a slightly more negative tone, implying something dull, tedious, or unremarkable. Nonetheless, its etymological connection to the Latin "mundus" remains, linking the concept of the everyday to the ancient Roman understanding of the worldly.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
examplemundane joys: những thú vui trần tục
namespace
Example:
  • John's daily routine is incredibly mundane - wake up at 6:00 AM, commute to work, sit at a desk for eight hours, commute back home, eat dinner, and go to bed.

    Thói quen hàng ngày của John vô cùng đơn giản - thức dậy lúc 6:00 sáng, đi làm, ngồi vào bàn làm việc trong tám tiếng, đi làm về nhà, ăn tối và đi ngủ.

  • The weather forecast for this week is as mundane as ever - partially cloudy every day, with occasional rain showers and temperatures hovering around normal.

    Dự báo thời tiết tuần này vẫn bình thường như mọi khi - nhiều mây vào mọi ngày, thỉnh thoảng có mưa rào và nhiệt độ ở mức bình thường.

  • I have been working on this rather mundane spreadsheet for hours now, trying to reconcile the numbers and figures from the previous quarter's records.

    Tôi đã dành nhiều giờ để làm việc trên bảng tính khá nhàm chán này, cố gắng đối chiếu các con số và số liệu từ hồ sơ của quý trước.

  • The city streets, bustling with cars and crowds during peak hours, become eerily mundane at midnight, with just a few late-night workers and nocturnal creatures roaming around.

    Những con phố trong thành phố, tấp nập xe cộ và đám đông vào giờ cao điểm, trở nên vắng vẻ đến kỳ lạ vào lúc nửa đêm, chỉ còn lại một vài công nhân làm việc ca đêm và những sinh vật sống về đêm lang thang xung quanh.

  • The bank's working hours follow a predictable, mundane schedule - 9:00 AM to 5:00 PM, Monday through Friday, closed on weekends, except for special occasions.

    Giờ làm việc của ngân hàng theo lịch trình cố định và có thể dự đoán được - từ 9:00 sáng đến 5:00 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, đóng cửa vào cuối tuần, trừ những dịp đặc biệt.

  • In his mundane line of work as an accountant, Paul saw nothing but obscure numbers and figures, until he discovered a clue that could lead him to a high-profile embezzler.

    Trong công việc kế toán bình thường của mình, Paul chỉ nhìn thấy những con số và số liệu khó hiểu, cho đến khi anh phát hiện ra một manh mối có thể dẫn anh đến một kẻ biển thủ công quỹ cấp cao.

  • Watching television after a long day is an incredibly mundane pastime, yet many people still do it, following shows for weeks, months, and even years.

    Xem tivi sau một ngày dài là một trò tiêu khiển vô cùng nhàm chán, thế nhưng nhiều người vẫn làm vậy, theo dõi các chương trình trong nhiều tuần, nhiều tháng và thậm chí nhiều năm.

  • The stores usually open at :00 AM, but on mundane weekdays, the crowds aren't as abounding, giving shoppers ample space to browse, without the push and shuffle.

    Các cửa hàng thường mở cửa lúc 00:00 sáng, nhưng vào những ngày trong tuần, lượng khách không quá đông, tạo cho người mua sắm không gian rộng rãi để lựa chọn mà không phải chen lấn hay chen lấn.

  • The checkout process at the grocery store is a traditionally mundane one, but with the advent of self-checkout counters, the procedure has become speedier and more efficient.

    Quy trình thanh toán tại cửa hàng tạp hóa vốn là một quy trình đơn giản, nhưng với sự ra đời của quầy tự thanh toán, quy trình này đã trở nên nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • In Rob's mundane daily grind, the highpoints were rare, with evenings filled with household chores and nightly slumber, book-ending an existence that was as unremarkable as it was typical.

    Trong cuộc sống thường nhật của Rob, hiếm khi có điểm nhấn, với những buổi tối bận rộn với công việc nhà và giấc ngủ ban đêm, khép lại một cuộc sống bình thường và không có gì đáng chú ý.