the details of a person’s family, education, experience, etc.
chi tiết về gia đình, học vấn, kinh nghiệm của một người, v.v.
- somebody's ethnic/genetic/cultural background
nguồn gốc dân tộc/di truyền/văn hóa của ai đó
- somebody's family/educational background
gia đình/trình độ học vấn của ai đó
- The job would suit someone with a business background.
Công việc sẽ phù hợp với người có nền tảng kinh doanh.
- We come from very different backgrounds but we get on well.
Chúng tôi đến từ những hoàn cảnh rất khác nhau nhưng chúng tôi rất hợp nhau.
- She has a background in journalism.
Cô ấy có nền tảng về báo chí.
- In the future, we will require background checks on airport employees.
Trong tương lai, chúng tôi sẽ yêu cầu kiểm tra lý lịch đối với nhân viên sân bay.
- In spite of their very different backgrounds, they immediately became friends.
Mặc dù xuất thân rất khác nhau nhưng họ ngay lập tức trở thành bạn bè.
- Can you tell me something about your family background?
Bạn có thể cho tôi biết đôi điều về hoàn cảnh gia đình của bạn không?
- Children from a military background often move around a lot.
Trẻ em xuất thân từ quân đội thường di chuyển nhiều.
- Even people with a technical background will struggle to understand some of the jargon.
Ngay cả những người có nền tảng kỹ thuật cũng sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu một số thuật ngữ.
- He came from a very privileged background.
Anh ấy xuất thân từ một hoàn cảnh rất đặc quyền.
- Her academic background includes a degree in education.
Nền tảng học vấn của cô bao gồm bằng cấp về giáo dục.
- Her background was in biology and medicine.
Nền tảng của cô là về sinh học và y học.
- I think we get on well because we're from similar backgrounds.
Tôi nghĩ chúng tôi hợp nhau vì chúng tôi có xuất thân giống nhau.
- It is important to have a broad educational background.
Điều quan trọng là phải có một nền tảng giáo dục rộng rãi.
- She wanted to know about his criminal background.
Cô muốn biết về lý lịch phạm tội của anh ta.
- The students are drawn from very mixed social backgrounds.
Các sinh viên được rút ra từ các nền tảng xã hội rất khác nhau.
- We work with clients from diverse backgrounds.
Chúng tôi làm việc với khách hàng từ nhiều nền tảng khác nhau.
- She is an economist with a background in business.
Cô ấy là một nhà kinh tế có nền tảng về kinh doanh.
- I work with children from deprived backgrounds.
Tôi làm việc với trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
- Discrimination on the basis of race, sex or social background will not be tolerated.
Sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc thành phần xã hội sẽ không được dung thứ.
- The classes are designed for students with a background in history or theology.
Các lớp học được thiết kế dành cho sinh viên có nền tảng về lịch sử hoặc thần học.