Definition of segregation

segregationnoun

sự tách biệt

/ˌseɡrɪˈɡeɪʃn//ˌseɡrɪˈɡeɪʃn/

The term "segregation" originally came from the Latin word "segregare," meaning "to separate" or "set aside." In the context of societal issues, the concept of segregation became especially relevant during the 19th century, as it served as a response to the increasing presence of formerly enslaved individuals and immigrants in society. The idea of segregation was based on the belief that certain groups, such as African Americans and immigrants, possessed inherent differences that made it necessary to separate them from other members of society in order to maintain social order and protect the rights and opportunities of the dominant group. Segregation was implemented through a variety of means, including residential segregation, educational segregation, and employment segregation, which ensured that members of these groups were limited in their access to living quarters, educational opportunities, and employment prospects. This system of segregation was used as a way to cultivate inequality and ensure the continued privileging of the dominant group, with negative consequences that continue to reverberate through society today. The legacy of segregation can be seen in the ongoing inequalities that persist between different groups, highlighting the importance of working towards greater social and economic justice.

Summary
type danh từ
meaningsự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
exampleracial segregation: sự phân biệt chủng tộc
meaning(số nhiều) sự phân ly
typeDefault_cw
meaningsự tách ra, sự cô lập
namespace

the act or policy of separating people from different groups, for example people of different races, religions or sexes, and treating them in a different way

hành động hoặc chính sách tách mọi người khỏi các nhóm khác nhau, ví dụ như những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính khác nhau và đối xử với họ theo một cách khác

Example:
  • racial/religious segregation

    sự phân biệt chủng tộc/tôn giáo

  • segregation by age and sex

    sự phân biệt theo độ tuổi và giới tính

  • During the civil rights movement, segregation was enforced in many Southern schools, leading to separate facilities and unequal educational opportunities for African American students.

    Trong phong trào đòi quyền công dân, chế độ phân biệt chủng tộc đã được áp dụng tại nhiều trường học ở miền Nam, dẫn đến cơ sở vật chất riêng biệt và cơ hội giáo dục không bình đẳng cho học sinh người Mỹ gốc Phi.

  • The healthcare system once practiced segregation, with separate hospitals and wards for patients of different races.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe trước đây từng áp dụng chế độ phân biệt đối xử, với các bệnh viện và khu điều trị riêng biệt cho bệnh nhân thuộc các chủng tộc khác nhau.

  • Segregation denied access to public transportation to people based on their skin color, forcing them to travel longer distances or walk instead.

    Sự phân biệt đối xử khiến người dân không được sử dụng phương tiện giao thông công cộng vì lý do màu da, buộc họ phải di chuyển quãng đường xa hơn hoặc đi bộ.

Extra examples:
  • The social structure was based on the policy of racial segregation.

    Cơ cấu xã hội dựa trên chính sách phân biệt chủng tộc.

  • segregation between students of different ethnic groups

    sự phân biệt giữa học sinh các dân tộc khác nhau

  • segregation by race

    sự phân biệt chủng tộc

  • to bring an end to sex segregation within the school

    chấm dứt sự phân biệt giới tính trong trường học

Related words and phrases

the act of separating people or things from a larger group

hành động tách người hoặc vật khỏi một nhóm lớn hơn

Example:
  • The report recommends segregation of cyclists from both cars and pedestrians.

    Báo cáo khuyến nghị tách người đi xe đạp khỏi cả ô tô và người đi bộ.

  • the segregation of recycling waste into categories

    việc phân loại chất thải tái chế thành các loại