- I accidentally dropped my keys on the floor.
Tôi vô tình làm rơi chìa khóa xuống sàn.
- The nearby tree prompted a few leaves to drop from its branches.
Cây gần đó khiến một vài chiếc lá rụng khỏi cành.
- The raindrops fell heavily against the windowpane.
Những giọt mưa rơi nặng hạt vào khung cửa sổ.
- She dropped her bag on the stairs and it spilled open.
Cô ấy đánh rơi chiếc túi xuống cầu thang và nó đổ ra.
- The temperature dropped suddenly, causing chills to run down my spine.
Nhiệt độ giảm đột ngột khiến tôi rùng mình.
- The vintage vase dropped to the ground, narrowly missing my foot.
Chiếc bình cổ rơi xuống đất, suýt trúng chân tôi.
- The clock dropped a second behind, causing confusion throughout the room.
Chiếc đồng hồ chậm hơn một giây, khiến cả phòng đều bối rối.
- The drop in solar energy production was due to cloud cover.
Sự sụt giảm trong sản xuất năng lượng mặt trời là do mây che phủ.
- The paratrooper's chute dropped open just in time for a safe landing.
Chiếc dù của lính dù mở ra vừa kịp lúc để hạ cánh an toàn.
- The medicine went down much easier with a drop of honey in it.
Thuốc sẽ dễ uống hơn nhiều khi có thêm một giọt mật ong.